Unit10: First aid (sơ cứu) Flashcards
(11 cards)
assess
To evaluate something or determine the value of it.
Đánh giá - là hành động đánh giá thứ gì đó hoặc quyết định giá trị của
nó
bandage
A strip (mảnh vải) of material used to protect an injury.
Băng gạc - Một mảnh vải để bảo vệ vết thương
burn
A (physical) injury that can be caused by extreme (heat, cold,
electricity, or dangerous chemicals.)
Bỏng - một vết thương vật lý do nhiệt độ quá cao, lạnh, điện hoặc chất
hóa học nguy hiểm
CPR
Cardiopulmonary resuscitation, is a first aid procedure involving
chest compression and artificial breathing, used when the (heart has
stopped beating).
Hồi sức tim phổi - là thủ tục sơ cấp cứu gồm đè nén ngực và hô hấp
nhân tạo, được dùng khi nhịp tim ngừng đập
laceration
An open injury caused by a hard impact to soft body tissue.
Vết rách - một vết thương hở nguyên nhân do tác động đến mô mềm
của cơ thể
first aid
Basic medical care given to an injury victim (when other help is not
available or necessary).
Sơ cấp cứu - châm y tế cơ bản cho bệnh nhân bị thương khi không có
sẵn sự giúp đỡ hoặc cần thiết
pulse
An impulse caused by a heartbeat, that can be felt when an artery is
pressed.
Mạch - một sự thúc đẩy bởi nhịp, mà có thể cảm nhận khi động mạch
bị ép
pressure
An amount of force applied to a (certain area) divided (by the size) of
the area.
Áp suất - Một lực được áp lên vùng nhất định được chia bởi kích cỡ
khu vực
rescue breathing
A first aid procedure involving providing air for someone who has
(stopped breathing, but still has a heartbeat.)
Hô hấp nhân tạo - một thủ tục sơ cấp cứu để cung cấp khí cho người đã
ngưng thở nhưng nhịp tim vẫn còn đập
shock
A medical (emergency) in which the circulatory system (cannot
provide oxygen) to the body.
Sốc - Một ca cấp cứu mà hệ tuần hoàn không thể cung cấp Oxy cho cơ
thể
wound
An injury, such as a cut or burn, usually to the (external body.)
Vết thương - là một vết thương như là một vết cắt hoặc vết bỏng,
thường ở bên ngoài cơ thể