Unit3: Hospital Equipment (trang thiết bị trong bệnh viện) Flashcards

(10 cards)

1
Q

bedpan
a pot used for( relieving) oneself when a person is (not able to go to a
bathroom)

A

Cái bô - cái chậu để con người giải tỏa khi không thể đến phòng vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bio-hazard
waste container
a box for the (storage and disposal ) of dangerous medical waste

A

Thùng rác chứa chất thải y tế - cái hộp dùng để chứa và vứt những rác
thải y tế nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

gauze
a cotton fabric used to (cover wounds) or surgical (incisions )

A

Băng gạc - một miếng vải cotton dùng để che đậy các vết thương và vết
thương tiểu phẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gown
a (long robe) worn by a hospital patient

A

Áo choàng của bệnh nhân - một chiếc áo choàng dài được mặc bởi bệnh
nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

latex gloves
(disposable) gloves used during a medical (exam or procedure )

A

Bao tay cao su - găng tay chỉ sử dụng một lần được dùng trong xét
nghiệm y tế hoặc thủ tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

oxygen tank
a metal cylinder that holds oxygen

A

Bình oxy - một xylanh kim loại dùng để chứa oxy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pressure mattress
a special mattress designed to( improve blood flow) and comfort

A

Đệm hơi - một cái đệm được thiết kế đặc biệt dùng để cải thiện lưu
lượng máu và thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sharps container
a box for the storing of used needles and other sharp medical
instruments before disposal

A

Thùng hủy kim tiêm - một cái hộp để chứa các kim tiêm đã sử dụng và
dụng cụ y tế sắc nét trước khi xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

syringe
a device consisting of a needle, chamber, and piston, used for
(injecting liquids) into the body

A

Kim tiêm - một thiết bị gồm kim tiêm, buồng bơm và pít tông, dùng để
bơm chất lỏng vào trong cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

wheelchair ______a mobile chair with wheels used for moving a sick or
(disabled person)

A

Xe lăn - một chiếc ghế di động với các bánh xe dùng để các bệnh nhân
đau ốm hoặc tàn tật di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly