Vietnamese 4 Flashcards
(53 cards)
1
Q
comprehensive
A
toàn diện
2
Q
sector
A
lĩnh vực
3
Q
momentum
A
đà
4
Q
go in depth
A
đi rào chiều sâu
5
Q
partnership
A
đối tác
6
Q
establish
A
xác lập
thùng lập
7
Q
maintain
A
duy trì
8
Q
1 step
A
một bước tiến
9
Q
multilateral
A
đa phương
10
Q
bilateral
A
song phương
11
Q
globally
A
toàn cầu
12
Q
foreign minister
A
bộ tưởng ngoại giao
13
Q
press
A
báo chí
14
Q
outcome
A
kết quả
15
Q
including
A
kể cả
16
Q
on the basis of
A
trên cơ sở
17
Q
principle
A
nguyên tẵc
18
Q
basic
A
cơ bản
19
Q
official delegation
A
doàn
20
Q
create
A
tạo
21
Q
framework
A
khuôn khỏ
22
Q
period
A
giai đoạn
23
Q
charter
A
hiên chương
24
Q
goodwill
A
thiện chí
25
respect
tôn trọng
26
promote
thức đẩy
27
stabilitly
ổn định
28
noted / remarked
nhận định
29
exchange
trao đổi
30
contact
tiếp xúc
31
commerce
thươnng mai
32
science
khoa học
33
the state
mặt nhà nước
34
technology
công nghệ
35
advanced
tiên tiến
36
coordination
sự phối hợp
37
urge
đôn đốc
38
agreement
thoả thuận
39
training
đào tạo
40
ensure
bảo dảm
41
to plan
đự dịnh
42
corporation
tập đoàn
43
office
cơ quân
44
to operate
hoạt động
45
to attend
đi tham dự
46
interview
phỏng vấn
47
representative
đại diện
48
give
cấp
49
mechanism
cơ chế
50
to focus
chú trọng
51
trade
thương mại
52
best
đăc lực nhất
53
cause
sự nghiệp