vocabulary Flashcards
(85 cards)
1
Q
hiếm
A
rarely
2
Q
hiệu ăn
A
restaurant
3
Q
tắc đường
A
traffic jam
4
Q
bà nội trợ
A
housewife
5
Q
thậm chí
A
even (even though)
6
Q
thực phẩm
A
food
7
Q
cập nhật
A
update
8
Q
thời hạn
A
term
9
Q
bảo hành
A
warranty
10
Q
hiệu
A
brand
11
Q
rộng
A
wide
12
Q
bền
A
durable
13
Q
hao diện
A
uses a lot òf electricity
14
Q
cung điên
A
palace
15
Q
đền
A
temple
16
Q
xe điện ngầm
A
metro
17
Q
thưởng thức
tận hương
A
enjoy
18
Q
du thuyền
A
yacht
19
Q
khuyến mai
A
promotion
20
Q
áp dụng
A
application
21
Q
diểm nổi bật
A
outstanding feature
22
Q
nết nổi bật
A
outstanding feature
23
Q
cao cấp
A
senior
24
Q
hạng sang
A
luxury
25
quốc thịch
national
26
thông tin
information
27
liên hệ
contact
28
kéo dài
extend / last
29
dày
wide (object)
30
mỏng
thin (object)
31
căn hộ
apartment
32
coi trọng
pay attention
33
hợp tác
cooperate
34
dịa phương
direction
35
trự sở
headquarters
36
phó
vice
37
trưởng
head
38
ban
department
39
tỉnh
province
40
giao lưu
exchange
41
nhấn mạnh
| tăng cường
strengthen
42
tổ chức
celebrate
43
hữu nghị
friendship
44
dóng góp
contribute
45
thiết tực
| tực chất
practical
46
hiểu biết
understanding
47
tầm nhìn
vision
48
quan hệ
relationship
49
thu hút
to attract
50
quảng bá
image
51
xay dựng
build
52
hệ thống
system
53
kết cấu hạ tầng
infrastructure
54
dồng bộ
synchronize
55
lẫn nhau
mutual
56
lĩnh vực
sector
57
hấp dẫn
interesting/attractive
58
lắng nghe
listen
59
điền kiện
condition
60
môi trường
environment
61
bày tỏ
express
62
đầu tư
investment
63
sản xuất
to produce
64
mực đích
purpose
65
nhằm
to aim at/ để
66
quận khỏ
framework
67
gồm
include
68
nhóm
group
69
đồng hương
hometown people
70
gây gổ
| quây phá
quarrel
71
càng ngày càng
day by day
72
huyết áp cao
high blood pressure
73
tiểu đường
diabeetus
74
có lợi
good
75
có hại
bad
76
kiêng
abstain
77
dưỡng sinh
meditate
78
thiếu
lack
79
ma tuý
drugs
80
kiêng ăn
diet
81
viêm phổi
pneumonia
82
tránh
avoid
83
tốn tiền
êxpensive
84
tha thứ
forgive
85
gia tài
fortune