vietnamese 5 Flashcards
(35 cards)
1
Q
no more
A
không còn
2
Q
pushing
A
chen lấn
3
Q
image
A
cảnh
4
Q
ínstead òf that
A
thay vào đó
5
Q
moving smoothly
A
thông suốt
6
Q
internet
A
mạng
7
Q
trâsaction
A
giao dịch
8
Q
given
A
dược cấp
9
Q
cases
A
trường hợp
10
Q
rate
A
tuyến mình
11
Q
to line up
A
xếp hàng
12
Q
think wrongly
A
thưởng
13
Q
doubt
A
ngờ
14
Q
find
A
đành kiếm
15
Q
including
A
kể cả
16
Q
congestion
A
ngẽn
17
Q
happen
A
xảy ra
18
Q
quickly
A
nhanh chóng
19
Q
enter
A
nhập lệnh
20
Q
competition
A
cạnh tranh
21
Q
fierce
A
khốc liệt
22
Q
representative
A
đại diện
23
Q
suspect
A
nghi ngờ
24
Q
control
A
kiểm soát
25
letters
chữ cái
26
smart
sáng dạ
27
praise
cô khen
28
get
đạt dược
29
encourage
khuyến khích
30
achievement
thành tích
31
step out
bước ra
32
copy
chép bài
33
really really
vô cùng
34
initiative
sáng kiến
35
opposite
trái ngược