Vocabulary A Flashcards

(234 cards)

1
Q

abandon

A

v ə’bændən bỏ, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

abandoned

A

adj ə’bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ability

A

n ə’biliti khả năng, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

able

A

adj ‘eibl có năng lực, có tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

about

A

adv, prep ə’baut khoảng, về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

above

A

prep, adv ə’bʌv ở trên, lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

abroad

A

adv ə’brɔ:d ở, ra nước ngoài, ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

absence

A

n ‘æbsəns sự vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

absent

A

adj ‘æbsənt vắng mặt, nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

absolute

A

adj ‘æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

absolutely

A

adv ‘æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

absorb

A

v əb’sɔ:b thu hút, hấp thu, lôi cuố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

abuse

A

n, v ə’bju:s lộng hành, lạm dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

academic

A

adj ,ækə’demik thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

accent

A

n ‘æksənt trọng âm, dấu trọng âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

accept

A

v ək’sept chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

acceptable

A

adj ək’septəbl có thể chấp nhận, chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

access

A

n ‘ækses lối, cửa, đường vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

accident

A

n ‘æksidənt tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

accidental

A

adj ,æksi’dentl tình cờ, bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

accidentally

A

adv ,æksi’dentəli tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

accommodation

A

n ə,kɔmə’deiʃn sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

accompany

A

v ə’kʌmpəni đi theo, đi cùng, kèm theo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

according to

A

prep ə’kɔ:diɳ theo, y theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
account
n, v ə'kaunt tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
26
accurate
adj 'ækjurit đúng đắn, chính xác, xác đáng
27
accurately
adv 'ækjuritli đúng đắn, chính xác
28
accuse
v ə'kju:z tố cáo, buộc tội, kết tội
29
achieve
v ə'tʃi:v đạt được, dành được
30
achievement
n ə'tʃi:vmənt thành tích, thành tựu
31
acid
n 'æsid axit
32
acknowledge
v ək'nɔlidʤ công nhận, thừa nhận
33
acquire
v ə'kwaiə dành được, đạt được, kiếm được
34
across
adv, prep ə'krɔs qua, ngang qua
35
act
n, v ækt hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
36
action
n 'ækʃn hành động, hành vi, tác động.
37
take action
hành động
38
active
adj 'æktiv tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
39
actively
adv 'æktivli tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực
40
activity
n æk'tiviti sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
41
actor
n 'æktə diễn viên nam
42
actress
n 'æktris diễn viên nữ
43
actual
adj 'æktjuəl thực tế, có thật
44
actually
adv 'æktjuəli hiện nay, hiện tại
45
adapt
v ə'dæpt tra, lắp vào
46
add
v æd cộng, thêm vào
47
addition
n ə'diʃn tính cộng, phép cộng
48
additional
adj ə'diʃənl thêm vào, tăng thêm
49
address
n, v ə'dres địa chỉ, đề địa chỉ
50
adequate
adj 'ædikwit đầy, đầy đủ
51
adequately
adv 'ædikwitli tương xứng, thỏa đáng
52
adjust
v ə'dʤʌst sửa lại cho đúng, điều chỉnh
53
admiration
n ,ædmə'reiʃn sự khâm phục, thán phục
54
admire
v əd'maiə khâm phục, thán phục
55
admit
v əd'mit nhận vào, cho vào, kết hợp
56
adopt
v ə'dɔpt nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
57
adult
n, adj 'ædʌlt người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
58
advance
n, v əd'vɑ:ns sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
59
advanced
adj əd'vɑ:nst tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm
60
advantage
n əb'vɑ:ntidʤ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế.
61
take advantage of
lợi dụng
62
adventure
n əd'ventʃə sự phiêu lưu, mạo hiểm
63
advertise
v 'ædvətaiz báo cho biết, báo cho biết trước
64
advertisement
n əd'və:tismənt quảng cáo
65
advertising
n sự quảng cáo, nghề quảng cáo
66
advice
n əd'vais lời khuyên, lời chỉ bảo
67
advise
v əd'vaiz khuyên, khuyên bảo, răn bảoiz khuyên, khuyên bảo, răn bảo
68
affair
n ə'feə việc việc
69
affect
ə'fekt làm ảnh hưởng, tác động đến
70
affection
n ə'fekʃn tình cảm, sự yêu mến
71
afford
v ə'fɔ:d có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
72
afraid
adj ə'freid sợ, sợ hãi, hoảng sợ
73
after
prep, conj, adv 'ɑ:ftə sau, đằng sau, sau khi
74
afterwards
adv 'ɑ:ftəwəd sau này, về sau, rồi thì, sau đây
75
against
prep ə'geinst chống lại, phản đối
76
aged
adj 'eidʤid già đi
77
agency
n 'eidʤənsi tác dụng, lực; môi giới, trung gian
78
agent
n 'eidʤənt đại lý, tác nhân
79
aggressive
aggressive adj ə'gresiv xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
80
agree
v ə'gri: đồng ý, tán thành
81
agreement
n ə'gri:mənt sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
82
ahead
adv ə'hed trước, về phía trước
83
aid
n, v eid sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
84
aim
n, v eim sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
85
air
n eə không khí, bầu không khí, không gian
86
aircraft
n 'eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu
87
airport
n sân bay, phi trường
88
alarm
n, v ə'lɑ:m báo động, báo nguy
89
alarmed
adj ə'lɑ:m báo động
90
alarming
adj ə'lɑ:miɳ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
91
alcohol
n 'ælkəhɔl rượu cồn
92
alcoholic
adj, n ,ælkə'hɔlik rượu; người nghiện rượu
93
alive
adj ə'laiv sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
94
all
pron, adv ɔ:l tất cả
95
all right
adj, adv, exclamation 'ɔ:l'rait tốt, ổn, khỏe mạnh; được
96
allied
adj ə'laid liên minh, đồng minh, thông gia
97
allow
v ə'lau cho phép, để cho
98
ally
n, v 'æli nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
99
almost
adv 'ɔ:lmoust hầu như, gần như
100
alone
adj, adv ə'loun cô đơn, một mình
101
along
prep, adv ə'lɔɳ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
102
alongsideprep
prep, adv ə'lɔɳ'said sát cạnh, kế bên, dọc theo
103
aloud
adv ə'laud lớn tiếng, to tiếng
104
alphabet
n 'ælfəbit bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
105
alphabetical
adj ,æflə'betikl thuộc bảng chứ cái
106
alphabetically
adv ,ælfə'betikəli theo thứ tự abc
107
already
adv ɔ:l'redi đã, rồi, đã… rồi
108
also
adv 'ɔ:lsou cũng, cũng vậy, cũng thế
109
alter
v 'ɔ:ltə thay đổi, biến đổi, sửa đổi
110
alternative
n, adj ɔ:l'tə:nətiv sự lựa chọn; lựa chọn
111
alternatively
adv như một sự lựa chọn
112
although
conj ɔ:l'ðou mặc dù, dẫu cho
113
altogether
adv ,ɔ:ltə'geðə hoàn toàn, hầu như; nói chung
114
always
adv 'ɔ:lwəz luôn luôn
115
amaze
v ə'meiz làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
116
amazed
adj ə'meiz kinh ngạc, sửng sốt
117
amazing
adj ə'meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt
118
ambition
n æm'biʃn hoài bão, khát vọng
119
ambulance
n 'æmbjuləns xe cứu thương, xe cấp cứu
120
among, amongst
prep ə'mʌɳ giữa, ở giữa
121
amount
n, v ə'maunt số lượng, số nhiều; lên tới (money)
122
amuse
v ə'mju:z làm cho vui, thích, làm buồn cười
123
amused
adj ə'mju:zd vui thích
124
amusing
adj ə'mju:ziɳ vui thích
125
analyse, analyze
v 'ænəlaiz phân tích
126
analysis
n ə'næləsis sự phân tích
127
ancient
adj 'einʃənt xưa, cổ
128
anger
n 'æɳgə sự tức giận, sự giận dữ
129
angle
n 'æɳgl góc
130
angrily
adv 'æɳgrili tức giận, giận dữ
131
angry
adj 'æɳgri giận, tức giận
132
anniversary
n ,æni'və:səri ngày, lễ kỉ niệm
133
announce
v ə'nauns báo, thông báo
134
annoy
v ə'nɔi chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
135
annoyed
adj ə'nɔid bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
136
annoying
adj ə'nɔiiɳ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu
137
annual
adj 'ænjuəl hàng năm, từng năm
138
annually
adv 'ænjuəli hàng năm, từng năm
139
anti
prefix chống lại
140
anticipate
v æn'tisipeit thấy trước, chặn trước, lường trước
141
anxiety
n æɳ'zaiəti mối lo âu, sự lo lắng
142
anxious
adj 'æɳkʃəs lo âu, lo lắng, băn khoăn
143
anxiously
adv 'æɳkʃəsli lo âu, lo lắng, băn khoăn
144
any
detpron, adv một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
145
anyone (anybody)
pron 'eniwʌn người nào, bất cứ ai
146
anything
pron 'eniθiɳ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
147
anyway
adv 'eniwei thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa
148
anywhere
adv 'eniweə bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
149
apart
adv ə'pɑ:t về một bên, qua một bên
150
apart from prep ə'pɑ:t ngoài… r
prep ə'pɑ:t ngoài… ra
151
apart from, aside from
prep ngoài ra
152
apologize
v ə'pɔlədʤaiz xin lỗi, tạ lỗi
153
apparent
adj ə'pærənt rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
154
apparently
adv nhìn bên ngoài, hình như
155
appeal
n, v ə'pi:l sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
156
appear
v ə'piə xuất hiện, hiện ra, trình diện
157
appearance
n ə'piərəns sự xuất hiện, sự trình diện
158
application
n ,æpli'keiʃn sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
159
apply
v ə'plai gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
160
appoint
v ə'pɔint bổ nhiệm, chỉ định, chọn
161
appointment
n ə'pɔintmənt sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
162
appreciate
v ə'pri:ʃieit thấy rõ; nhận thức
163
approach
v, n ə'proutʃ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
164
appropriate (to, for)
adj ə'proupriit thích hợp, thích đáng
165
approval
n ə'pru:vəl sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
166
approve
of, v ə'pru:v tán thành, đồng ý, chấp thuận
167
approving
adj ə'pru:viɳ tán thành, đồng ý, chấp thuận
168
approximate
adj, to ə'prɔksimit giống với, giống hệt với
169
approximately
adv ə'prɔksimitli khoảng chừng, độ chừng
170
area
n 'eəriə diện tích, bề mặt
171
argue
v 'ɑ:gju: chứng tỏ, chỉ rõ
172
argument
n 'ɑ:gjumənt lý lẽ
173
arise
v ə'raiz xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
174
arm
n, v ɑ:m cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
175
armed
adj ɑ:md vũ trang
176
arms
n vũ khí, binh giới, binh khí
177
army
n 'ɑ:mi quân đội
178
around
adv, prep ə'raund xung quanh, vòng quanh
179
arrange
v ə'reindʤ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
180
arrangement
n ə'reindʤmənt sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
181
arrest
v, n ə'rest bắt giữ, sự bắt giữ
182
arrival
n ə'raivəl sự đến, sự tới nơi
183
arrive (at, in)
v ə'raiv đến, tới nơi
184
article
n 'ɑ:tikl bài báo, đề mục
185
artificial
adj ,ɑ:ti'fiʃəl nhân tạo
186
artificially
adv ,ɑ:ti'fiʃəli nhân tạo
187
artist
n 'ɑ:tist nghệ sĩ
188
artistic
adj ɑ:'tistik thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
189
as
adv, conj, prep æz, əz như (as you know…)
190
as well
cũng, cũng như
191
ashamed
adj ə'ʃeimd ngượng, xấu hổ
192
aside
adv ə'said về một bên, sang một bên
193
aside from
ngoài ra, trư ra
194
asleep adj ə'sli:p ngủ, đang ngủ
adj ə'sli:p ngủ, đang ngủ
195
fall asleep
ngủ thiếp đi
196
aspect
n 'æspekt vẻ bề ngoài, diện mạo
197
assist
v ə'sist giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
198
assistance
n ə'sistəns sự giúp đỡ
199
assistant
n, adj ə'sistənt người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
199
associate
v ə'souʃiit kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
200
association
n ə,sousi'eiʃn sự kết hợp, sự liên kết
201
assume
v ə'sju:m mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
202
assure
v ə'ʃuə đảm bảo, cấm đoán
203
atmosphere
n 'ætməsfiə khí quyển
204
atom
n 'ætəm nguyên tử
205
attach
v ə'tætʃ gắn, dán, trói, buộc
206
attached
adj gắn bó
207
attack
n, v ə'tæk sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
208
attempt
n, v ə'tempt sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
209
attempted
adj ə'temptid cố gắng, thử
210
attend
v ə'tend dự, có mặt
211
attention
n ə'tenʃn sự chú ý
212
attitude
n 'ætitju:d thái độ, quan điểm
213
attorney
n ə'tə:ni người được ủy quyền
214
attract
v ə'trækt hút; thu hút, hấp dẫn
215
attraction
n ə'trækʃn sự hút, sức hút
216
attractive
adj ə'træktiv hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
217
audience
n 'ɔ:djəns thính, khán giả
218
aunt
n ɑ:nt cô, dì
219
authority
n ɔ:'θɔriti uy quyền, quyền lực
220
automatic
adj ,ɔ:tə'mætik tự động
221
automatically
adv một cách tự động
222
available
adj ə'veiləbl có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
223
average
adj, n 'ævəridʤ trung bình, số trung bình, mức trung bình
224
avoid
v ə'vɔid tránh, tránh xa
225
awake
adj ə'weik đánh thức, làm thức dậy
226
award
n, v ə'wɔ:d phần thưởng; tặng, thưởng
227
aware
adj ə'weə biết, nhận thức, nhận thức thấy
228
away
adv ə'wei xa, xa cách, rời xa, đi xa
229
awful
adj 'ɔ:ful oai nghiêm, dễ sợ
230
awfully
adv tàn khốc, khủng khiếp
231
awkward
adj 'ɔ:kwəd vụng về, lúng túng
232
awkwardly
adv vụng về, lúng túng
233
Authoritative
adj có thẩm quyền