VOCABULARY B Flashcards

(138 cards)

1
Q

back

A

n, adj, adv, v bæk lưng, sau, về phía sau, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

background

A

n ‘bækgraund phía sau; nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

backward

A

adj ‘bækwəd về phía sau, lùi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

backwards

A

adv ‘bækwədz ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bacteria

A

n bæk’tiəriəm vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bad

A

adj bæd xấu, tồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

go bad

A

bẩn thỉu, thối, hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

badly

A

adv ‘bædli xấu, tồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bad-tempered

A

adj ‘bæd’tempəd xấu tính, dễ nổi cáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

baggage

A

n ‘bædidʤ hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bake

A

v beik nung, nướng bằng lò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

balance

A

n, v ‘bæləns cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ban

A

v, n bæn cấm, cấm chỉ; sự cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

band

A

n bænd băng, đai, nẹp, ban

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bandage

A

n, v ‘bændidʤ dải băng; băng bó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bank

A

n bæɳk bờ (sông…), đê, ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bargain

A

n ‘bɑ:gin sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

barrier

A

n bæriə đặt chướng ngại vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

base

A

n, v beis cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

based on

A

dựa trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

basic

A

adj ‘beisik cơ bản, cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

basically

A

adv ‘beisikəli cơ bản, về cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

basis

A

n ‘beisis nền tảng, cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bath

A

n bɑ:θ sự tắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
battle
n 'bætl trận đánh, chiến thuật
26
bay
n bei gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa), vịnh
27
bays
vòng nguyệt quế
28
beak
n bi:k mỏ chim
29
bear
v beə mang, cầm, vác, đeo, ôm
30
beard
n biəd râu
31
beat
n, v bi:t tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
32
beautifully
adv 'bju:təfuli tốt đẹp, đáng hài lòng
33
beauty
n 'bju:ti vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
34
because
conj bi'kɔz bởi vì, vì
35
because of
prep vì, do bởi
36
become
v bi'kʌm trở thành, trở nên
37
before
prep, conj, adv bi'fɔ: trước, đằng trước
38
begin
v bi'gin bắt đầu, khởi đầu
39
beginning
n bi'giniɳ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
39
behalf
n bi:hɑ:f sự thay mặt
40
on behalf of sb
thay mặt cho ai, nhân danh ai
41
behalf, on sb's behalf
nhân danh cá nhân ai
42
behave
v bi'heiv đối xử, ăn ở, cư xử
43
behaviour, behavior
n thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
44
behind
prep, adv bi'haind sau, ở đằng sau
45
belief
n bi'li:f lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
46
believe
v bi'li:v tin, tin tưởng
47
belong
v bi'lɔɳ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
48
below
prep, adv bi'lou ở dưới, dưới thấp, phía dưới
49
belt
n belt dây lưng, thắt lưng
50
bend
v, n bentʃ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
51
beneath
prep, adv bi'ni:θ ở dưới, dưới thấp
52
benefit
n, v 'benifit lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
53
bent
adj bent khiếu, sở thích, khuynh hướng
54
beside
prep bi'said bên cạnh, so với
55
bet
v, n bet đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
56
better, best
adj betə, best tốt hơn, tốt nhất
57
betting
n beting sự đánh cuộc
58
between
prep, adv bi'twi:n giữa, ở giữa
59
beyond
prep, adv bi'jɔnd ở xa, phía bên kia
60
bicycle (bike)
n baisikl xe đạp
61
bid
v, n bid đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
62
big
adj big to, lớn
63
bill
n bil hóa đơn, giấy bạc
64
bin
n bin thùng, thùng đựng rượu
65
birth
n bə:θ sự ra đời, sự sinh đẻ
66
birthday
n 'bə:θdei ngày sinh, sinh nhật
67
biscuit n 'biskit bánh qu
n 'biskit bánh quy
68
bit
n bit miếng, mảnh
69
a bit
một chút, một tí
70
bite
v, n bait cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
71
bitter
adj 'bitə đắng; đắng cay, chua xót
72
bitterly
adv 'bitəli đắng, đắng cay, chua xót
73
black
adj, n blæk đen; màu đen
74
blade
n bleid lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
75
blame
v, n bleim khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
76
blank
adj, n blæɳk trống, để trắng; sự trống rỗng
77
blankly
adv 'blæɳkli ngây ra, không có thần
78
blind
adj blaind đui, mù
79
block
n, v blɔk khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
80
blonde (blond)
adj, n, adj blɔnd hoe vàng, mái tóc hoe vàng
81
blood
n blʌd máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
82
blow
v, n blou nở hoa; sự nở hoa
83
blue
adj, n blu: xanh, màu xanh
84
board
n, v bɔ:d tấm ván; lát ván, lót ván
85
on board
trên tàu thủy
86
boat
n bout tàu, thuyền
87
boil
v bɔil sôi, luộc
88
bomb
n, v bɔm quả bom; oánh bom, thả bom
89
book
n, v buk sách; ghi chép
90
boot
n bu:t giày ống
91
border
n 'bɔ:də bờ, mép, vỉa, lề (đường)
92
bore
v bɔ: buồn chán, buồn tẻ
93
bored
adj buồn chán
94
boring
adj 'bɔ:riɳ buồn chán
95
born
v bɔ:n sinh, đẻ
96
borrow
v 'bɔrou vay, mượn
97
boss
n bɔs ông chủ, thủ trưởng
98
both
det, pron bouθ cả hai
99
bother
v 'bɔðə làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
100
bottom
n, adj 'bɔtəm phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
101
bound (bound to)
adj baund nhất định, chắc chắn
102
branch
n brɑ:ntʃ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
103
brand
n brænd nhãn (hàng hóa)
104
brave
adj breiv gan dạ, can đảm
105
break
v, n breik bẻ gẫy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
106
breast
n brest ngực, vú
107
breath
n breθ hơi thở, hơi
108
breathe
v bri:ð hít, thở
109
breathing
n 'bri:ðiɳ sự hô hấp, sự thở
110
breed
v, n bri:d nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
111
brick
n brik gạch
112
brief
adj bri:f ngắn, gọn, vắn tắt
113
briefly
adv 'bri:fli ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
114
bright
adj brait sáng, sáng chói
115
brightly
adv braitli sáng chói, tươi
116
brilliant
adj 'briljənt tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
117
bring
v briɳ mang, cầm , xách lại
118
broad
adj broutʃ rộng
119
broadcast
v, n 'brɔ:dkɑ:st tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
120
broadly
adv 'brɔ:dli rộng, rộng rãi
121
broken
adj 'broukən bị gãy, bị vỡ
122
brush
n, v brΔ∫ bàn chải; chải, quét
123
bubble
n 'bΔbl bong bóng, bọt, tăm
124
budget
n ˈbʌdʒɪt ngân sách
125
building
n 'bildiŋ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà
125
bullet
n 'bulit đạn (súng trường, súng lục)
126
bunch
n bΛnt∫ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn
127
burn
v bə:n đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
128
burnt
adj bə:nt bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
129
burst
v bə:st nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
130
bury
v 'beri chôn cất, mai táng
131
bush
n bu∫ bụi cây, bụi rậm
132
business
n 'bizinis việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
133
businessman, businesswoman
n thương nhân
134
button
n 'bʌtn cái nút, cái khuy, cúc
135
buyer
n ´baiə người mua
136
by
prep, adv bai bởi, bằng