VOCABULARY C Flashcards

(152 cards)

1
Q

cabinet

A

n ‘kæbinit tủ có nhiều ngăn đựng đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cable

A

n ‘keibl dây cáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

calculate

A

v ‘kælkjuleit tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

calculation

A

n ,kælkju’lei∫n sự tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

call

A

v, n kɔ:l gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

be called

A

được gọi, bị gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

calm

A

adj, v, n kɑ:m yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

calmly

A

adv kɑ:mli yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

camp

A

n, v kæmp trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

campaign

A

n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộc vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

camping

A

n kæmpiη sự cắm trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

can

A

modal, v, n kæn có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cannot

A

không thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cancel

A

v ´kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

cancer

A

n ‘kænsə bệnh ung thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

candidate

A

n ‘kændidit người ứng cử, thí sinh, người dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cap

A

n kæp mũ lưỡi trai, mũ vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

capable

A

of, adj ‘keipәb(ә)l có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

capacity

A

n kə’pæsiti năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

capital

A

n, adj ˈkæpɪtl thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

captain

A

n ‘kæptin người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

capture

A

v, n ‘kæptʃə bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

card

A

n kɑ:d thẻ, thiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

cardboard

A

n ´ka:d¸bɔ:d bìa cứng, các tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
care
n, v kɛər sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
26
career
n kə'riə nghề nghiệp, sự nghiệp
27
careful
adj 'keəful cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
28
carefully
adv ´kɛəfuli cẩn thận, chu đáo
29
careless
adj ´kɛəlis sơ suất, cầu thả
30
carelessly
adv cẩu thả, bất cẩn
31
carpet
n 'kɑ:pit tấm thảm, thảm (cỏ)
32
carry
v ˈkæri mang, vác, khuân chở
33
case
n keis vỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
34
cash
n kæʃ tiền, tiền mặt
35
cast
v, n kɑ:st quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
36
castle
n 'kɑ:sl thành trì, thành quách
37
catch
v kætʃ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
38
category
n 'kætigəri hạng, loại; phạm trù
39
cause
n, v kɔ:z nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
40
cease
v si:s dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh
41
ceiling
n ˈsilɪŋ trần nhà
42
celebrate
v 'selibreit kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
43
celebration
n ,seli'breiʃn sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
44
cell
n sel ô, ngăn, tế bào
45
cellphone, cellular phone
điện thoại di động
46
cent
sent đồng xu (bằng 1/100 đô la)
47
centimetre/ter
n 'senti,mi:tз xen ti mét
48
central
adj ´sentrəl trung tâm, ở giữa, trung ương
49
centre
n 'sentə điểm giữa, trung tâm, trung ương
50
century
n 'sentʃuri thế kỷ
51
ceremony
n ´seriməni nghi thức, nghi lễ
52
certain
adj, pron 'sə:tn chắc chắn
53
certainly
adv ´sə:tnli chắc chắn, nhất định
54
certificate
n sə'tifikit giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
55
chain
n, v tʃeɪn dây, xích; xính lại, trói lại
56
chairman, chairwoman
n tʃeəmən, 'tʃeə,wumən chủ tịch, chủ tọa
57
challenge
n, v 'tʃælindʤ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
58
chamber
n ˈtʃeɪmbər buồng, phòng, buồng ngủ
59
chance
n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên
60
change
v, n tʃeɪndʒ thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi
61
channel
n 'tʃænl kênh (TV, radio), eo biển
62
chapter
n 't∫æptə(r) chương (sách)
63
character
n 'kæriktə tính cách, đặc tính, nhân vật
64
characteristic
adj, n ¸kærəktə´ristik riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
65
charge
n, v tʃɑ:dʤ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc.
66
in charge of
phụ trách
67
charity
n ´tʃæriti lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
68
chart
n, v tʃa:t đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
69
chase
v, n tʃeis săn bắt; sự săn bắt
70
chat
v, n tʃæt nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
71
cheap
adj tʃi:p rẻ
72
cheaply
adv rẻ, rẻ tiền
73
cheat
v, n tʃit lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận
74
check
v, n tʃek kiểm tra; sự kiểm tra
75
cheek
n ´tʃi:k má
76
cheerful
adj ´tʃiəful vui mưng, phấn khởi, hồ hởi
77
cheerfully
adv vui vẻ, phấn khởi
78
cheese
n tʃi:z pho mát
79
chemical
adj, n ˈkɛmɪkəl thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
80
chemist
n ´kemist nhà hóa học
81
chemist’s
n nhà hóa học
82
chemistry
n ´kemistri hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
83
cheque
n t∫ek séc
84
chest
n tʃest tủ, rương, hòm
85
chew
v tʃu: nhai, ngẫm nghĩ
86
chief
adj, n tʃi:f trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp
87
chin
n tʃin cằm
88
chip
n tʃip vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
89
choice
n tʃɔɪs sự lựa chọn
90
choose
v t∫u:z chọn, lựa chọn
91
chop
v tʃɔp chặt, đốn, chẻ
92
cigarette
n ¸sigə´ret điếu thuốc lá
93
circumstance
n ˈsɜrkəmˌstəns hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
94
citizen
n ´sitizən người thành thị
95
civil
adj 'sivl (thuộc) công dân
96
claim
v, n kleim đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
97
clap
v, n klæp vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
98
classic
adj, n 'klæsik cổ điển, kinh điển
99
clean
adj, v kli:n sạch, sạch sẽ
100
clear
adj, v lau chùi, quét dọn
101
clearly
adv ´kliəli rõ ràng, sáng sủa
102
clerk
n kla:k thư ký, linh mục, mục sư
103
clever
adj 'klevə lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
104
click
v, n klik làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
105
client
n ´klaiənt khách hàng
106
climate
n 'klaimit khí hậu, thời tiết
107
climb
v klaim leo, trèo
108
climbing
n ´klaimiη sự leo trèo
109
close
adj klouz đóng kín, chật chội, che đậy
110
closed
adj klouzd bảo thủ, không cởi mở, khép kín
111
closely
adv ´klousli chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
112
closet
n 'klozit buồng, phòng để đồ, phòng kho
113
cloth
n klɔθ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
114
clothes
n klouðz quần áo
115
clothing
n ´klouðiη quần áo, y phục
116
club
n ´klʌb câu lạc bộ; gậy, dùi cui
117
coal
n koul than đá
118
coast
n koust sự lao dốc; bờ biển
119
coat
n koʊt áo choàng
120
code
n koud mật mã, luật, điều lệ
121
cold
adj, n kould lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
122
coldly
adv 'kouldli lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
123
colleague
n ˈkɒlig bạn đồng nghiệp
124
collect
v kə´lekt sưu tập, tập trung lại
125
collection
n kəˈlɛkʃən sự sưu tập, sự tụ họp
126
college
n 'kɔlidʤ trường cấo đẳng
127
color, colour
n, v 'kʌlə màu sắc; tô màu
128
coloured
adj ´kʌləd mang màu sắc, có màu sắc
129
column
n 'kɔləm cột , mục (báo)
130
combination
n ,kɔmbi'neiʃn sự kết hợp, sự phối hợp
131
combine
v 'kɔmbain kết hợp, phối hợp
132
come
v kʌm đến, tới, đi đến, đi tới
133
comedy
n ´kɔmidi hài kịch
134
comfort
n, v 'kΔmfзt sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
135
comfortable
adj 'kΔmfзtзbl thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
136
comfortably
adv ´kʌmfətəbli dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
137
command
v, n kə'mɑ:nd ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
138
comment
n, v ˈkɒment lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
139
commercial
adj kə'mə:ʃl buôn bán, thương mại
140
commission
kəˈmɪʃən hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
141
commit
v kə'mit giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
142
commitment
n kə'mmənt sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
143
committee
n kə'miti ủy ban
144
common
adj 'kɔmən công, công cộng, thông thường, phổ biến
145
in common
sự chung, của chung
146
commonly
adv ´kɔmənli thông thường, bình thường
147
communicate
v kə'mju:nikeit truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
148
communication
n kə,mju:ni'keiʃn sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
149
community
n kə'mju:niti dân chúng, nhân dân
150
company
n ´kʌmpəni công ty
151
compare
v kәm'peә(r) so sánh, đối chiếu
152
comparison
n kəm'pærisn sự so sánh