VOCABULARY C Flashcards
(152 cards)
cabinet
n ‘kæbinit tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable
n ‘keibl dây cáp
calculate
v ‘kælkjuleit tính toán
calculation
n ,kælkju’lei∫n sự tính toán
call
v, n kɔ:l gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
be called
được gọi, bị gọi
calm
adj, v, n kɑ:m yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
calmly
adv kɑ:mli yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
camp
n, v kæmp trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
campaign
n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộc vận động
camping
n kæmpiη sự cắm trại
can
modal, v, n kæn có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
cannot
không thể
cancel
v ´kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ
cancer
n ‘kænsə bệnh ung thư
candidate
n ‘kændidit người ứng cử, thí sinh, người dự thi
cap
n kæp mũ lưỡi trai, mũ vải
capable
of, adj ‘keipәb(ә)l có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
capacity
n kə’pæsiti năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capital
n, adj ˈkæpɪtl thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
captain
n ‘kæptin người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
capture
v, n ‘kæptʃə bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
card
n kɑ:d thẻ, thiếp
cardboard
n ´ka:d¸bɔ:d bìa cứng, các tông