vocabulary about my friends Flashcards
(15 cards)
1
Q
picnic
A
(n) dã ngoại
2
Q
biscuit
A
(n) bánh quy
3
Q
pass
A
(v) chuyển qua
4
Q
glasses
A
(n) mắt kính
5
Q
magazine
A
(n) tạp chí
6
Q
surprise
A
(adj) bất ngờ
7
Q
active
A
(adj) năng động
8
Q
careful
A
(adj) cẩn thận
9
Q
confident
A
(n) sự tự tin
10
Q
funny
A
(n) vui nhộn
11
Q
caring
A
(n) sự quan tâm
12
Q
shy
A
(adj) nhút nhát
13
Q
clever
A
(adj) thông minh
14
Q
creative
A
(adj) sáng tạo
15
Q
hard- working
A
(n) làm việc vất vả