vocabulary about my new shool Flashcards
(23 cards)
1
Q
calculator
A
(n) máy tính
2
Q
uniform
A
(n) đồng phục
3
Q
smart
A
(adj) thanh nhã, lịch sự
4
Q
put on
A
(ph.v) mặc ( chuẩn bị mặc vào)
5
Q
wear
A
(v) mặc ( đang mặc)
6
Q
compass
A
(n) compa
7
Q
heavy
A
(adj) nặng
8
Q
Exercise
A
(n) bài tập
9
Q
history
A
(n) lịch sử
10
Q
lesson
A
(n) bài học
11
Q
science
A
(n) môn khoa học
12
Q
school lunch
A
(n) bữa trưa ở trường
13
Q
a green field
A
(n) cánh đồng lúa
14
Q
a mountain
A
(n) ngọn núi
15
Q
computer room
A
(n) phòng máy tính
16
Q
join
A
(v) tham gia
17
Q
International
A
(n) quốc tế
18
Q
art club
A
câu lạc bộ mĩ thuật
19
Q
foreign language
A
(n) ngôn ngữ nước ngoài
20
Q
helpful
A
(adj) hay giúp đỡ, hữu ích
21
Q
favorite
A
(n) yêu thích
22
Q
friendly
A
(n) thân thiện
23
Q
biology
A
(n) sinh học