vocabulary about my house Flashcards
(18 cards)
1
Q
flat
A
(n) dãy phòng
2
Q
country house
A
(n) nhà ở quê
3
Q
town house
A
(n) nhà ở phố
4
Q
behind
A
(preposition) ở đằng sau
5
Q
cousin
A
(n) anh chị em họ
6
Q
move
A
(n) di chuyển
7
Q
chest of drawers
A
(n) ngăn kéo tủ
8
Q
poster
A
(n) áp phích
9
Q
cupboard
A
(n) tủ đựng ly chén
10
Q
dish washes
A
(n) máy rửa chén
11
Q
cooker
A
(n) nồi cơm
12
Q
light
A
(n) đèn
13
Q
ceiling fan
A
(n) quạt trần
14
Q
refrigerator
A
(n) tủ lạnh
15
Q
sink
A
(n) bồn rửa tay
16
Q
crazy
A
(adj) kì lạ, điên
17
Q
shape
A
(n) hình dạng
18
Q
mess
A
(n) sự lộn xộn