Word formation Flashcards

(15 cards)

1
Q

allergy

allergic

A

(n) sự dị ứng

Dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aware

Unaware

awareness

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

benefit

Beneficial

A

lợi ích (n,v),đem lại lợi ích

(adj) có ích,có lợi,tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Comfort

discomfort

Comfortably

Uncomfortably

A
  1. (v.n) Sự an ủi,an ủi ,dỗ dành
  2. (v,n) sự không thoải mái,khó chịu
  3. (adv) dễ chịu,thoải mái,tiện nghi,ấm cúng
  4. (adv) một cách không thoải mái
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Emphasis

Emphasise

Emphatic

A

(N) sự nhấn mạnh ,tầm quan trọng

(v) Nhấn mạnh,làm nổi bật

(adj) mạnh mẽ,dứt khoát,nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Fit

Unfit

Fitness

A

Sức khỏe (n,v,a)

Không khỏe mạnh,không thích hợp (a,v)

(n) sự sung sức,sự khỏe mạnh,sự vùa vặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Inject

Injection

A

Tiêm (V)

Sự tiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Operate

Operation

Operator

A

Vận hành,hoạt động

Sự hoạt động,cuộc phẫu thuật

người điều hành,trực tổng tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cooperate

cooperation

cooperative
Uncomperative

A

(v) Hợp tác, cộng tác,chung sức

(n)Sự hợp tác

(adj/n) Có tính hợp tác,hợp tác xã
(adj) Không muốn hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

injure

injury

A

(v) làm bị thương,xúc phạm

(N) chấn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Poison

poisonous

poisoning

A

(v,n) đầu độc,chất độc

(adj) độc,có chất độc

(n) sự nhiễm độc,sự ngộ độc (tinh thần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Recover

recovery

A

(V) lấy lại,giành lại,hồi phục

(n) sự phục hồi,bình phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

strengthen

strength

strong
strongly

A

(V) củng cố,tăng cường,làm mạnh

(n)sức mạnh

(a)
(adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

surgical

surgically

surgeon

A

(adj) thuộc -phẫu thuật

(adv) bằng cách phẫu thuật

(n) bác sĩ phẫu thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Treat

treatment

A

(v) đối đãi,cư xử

(n) sự điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly