국가 기관 Flashcards
(43 cards)
도지사실
văn phòng tỉnh trưởng (chủ tịch tỉnh)
도지사
tỉnh trưởng (chủ tịch tỉnh)
의원
Nghị viên / nghị viện
의회 = 의원
hội đồng (nghị viện) / Quốc hội (국회)
- 시의회: Hội đồng thành phố
- 그 계획들은 시의회를 통과해야만 한다.
- 보수는 시의회의 요청에 의해 실시되었다: Thực hiện sửa đổi(chỉnh sửa) theo yêu cầu của hội đồng.
일자리 경제실
phòng kinh tế - việc làm
- 일자리경제실장: trưởng phòng kinh tế - việc làm
국제친선의원연맹
Hội nghị sĩ hữu nghị quốc tế
- 한일친선의원연맹: Hội nghị sĩ hữu nghị Hàn -Nhật
- 의원친선협회 : Hội nghị viện hữu nghị
국제의원연맹 (IPU - Inter Parliamentary Union)
국제의회연맹
Liên minh nghị viện thế giới.
외교통상과
Phòng giao thương đối ngoại
대변인실
Phòng (của người) phát ngôn
- 대변인: người phát ngôn
농식품시장개척 출장단
Đoàn công tác mở rộng thị trường nông sản (nông thực phẩm)
홍보자문관
Người cố vấn quảng bá
- 자문기구 = 자문기관: cơ quan tư vấn
- 자문 위원회: Hội đồng tư vấn
의회운영위원회 = 국회운영위원회
Uỷ ban điều hành Quốc hội.
국회 상임위원회
Uỷ ban thường trực quốc hội
-> 국회 상임위원회 의장: Chủ tịch Uỷ ban thường trực Quốc hội
- 국회 의장: Nghị trưởng (chủ tịch) quốc hội
위원회
Uỷ ban, Hội đồng…
- 군사혁명위원회의 의장: Chủ tịch Hội đồng Quân nhân Cách mạng
의장
chủ tịch (hội đồng, nghị viện, quốc hội)
기획경제위원회
Uỷ ban Kinh tế - Kế hoạch
행정보건복지위원회
Uỷ ban Hành chính Y tế và Phúc lợi
문화환경위원회
Ủy ban Văn hóa môi trường
농수산위원회
Ủy ban Nông thủy sản
교육위원회
Ủy ban giáo dục
의정지원담당관실
Phòng phụ trách hỗ trợ quyết định
총무담당관실
Phòng (cán bộ) phụ trách tổng vụ
담당관
행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원 : cán bộ phụ trách
농수산전문위원실
phòng Ban chuyên môn nông thủy sản