국가 기관 Flashcards

(43 cards)

1
Q

도지사실

A

văn phòng tỉnh trưởng (chủ tịch tỉnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

도지사

A

tỉnh trưởng (chủ tịch tỉnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

의원

A

Nghị viên / nghị viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

의회 = 의원

A

hội đồng (nghị viện) / Quốc hội (국회)
- 시의회: Hội đồng thành phố
- 그 계획들은 시의회를 통과해야만 한다.
- 보수는 시의회의 요청에 의해 실시되었다: Thực hiện sửa đổi(chỉnh sửa) theo yêu cầu của hội đồng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

일자리 경제실

A

phòng kinh tế - việc làm
- 일자리경제실장: trưởng phòng kinh tế - việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

국제친선의원연맹

A

Hội nghị sĩ hữu nghị quốc tế
- 한일친선의원연맹: Hội nghị sĩ hữu nghị Hàn -Nhật
- 의원친선협회 : Hội nghị viện hữu nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

국제의원연맹 (IPU - Inter Parliamentary Union)
국제의회연맹

A

Liên minh nghị viện thế giới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

외교통상과

A

Phòng giao thương đối ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

대변인실

A

Phòng (của người) phát ngôn
- 대변인: người phát ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

농식품시장개척 출장단

A

Đoàn công tác mở rộng thị trường nông sản (nông thực phẩm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

홍보자문관

A

Người cố vấn quảng bá
- 자문기구 = 자문기관: cơ quan tư vấn
- 자문 위원회: Hội đồng tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

의회운영위원회 = 국회운영위원회

A

Uỷ ban điều hành Quốc hội.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

국회 상임위원회

A

Uỷ ban thường trực quốc hội
-> 국회 상임위원회 의장: Chủ tịch Uỷ ban thường trực Quốc hội
- 국회 의장: Nghị trưởng (chủ tịch) quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

위원회

A

Uỷ ban, Hội đồng…
- 군사혁명위원회의 의장: Chủ tịch Hội đồng Quân nhân Cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

의장

A

chủ tịch (hội đồng, nghị viện, quốc hội)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

기획경제위원회

A

Uỷ ban Kinh tế - Kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

행정보건복지위원회

A

Uỷ ban Hành chính Y tế và Phúc lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

문화환경위원회

A

Ủy ban Văn hóa môi trường

19
Q

농수산위원회

A

Ủy ban Nông thủy sản

20
Q

교육위원회

A

Ủy ban giáo dục

21
Q

의정지원담당관실

A

Phòng phụ trách hỗ trợ quyết định

22
Q

총무담당관실

A

Phòng (cán bộ) phụ trách tổng vụ

23
Q

담당관

A

행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원 : cán bộ phụ trách

24
Q

농수산전문위원실

A

phòng Ban chuyên môn nông thủy sản

25
위원
Ủy viên 위원실: phòng ban 위원회: ủy ban
26
농축산유통국
Cục lưu thông Nông súc sản
27
농식품유통국
Cục lưu thông Nông (sản) thực phẩm
28
Phó bí thư thành ủy
당위(원회)부서기장
29
당위원회
Thành ủy ( Đảng ủy)
30
서기장
Bí thư (thư ký trưởng) - 부서기장: Phó bí thư
31
당위상임위원
Ủy viên Thường vụ Đảng ủy - Nguyen Phu Trong은 중앙공안당위상임위원: ủy viên thường vụ Đảng ủy Công an Trung ương
32
선전교육위원회
Ban Tuyên giáo thành ủy. - 중앙선정교육위원회: Ban tuyên giáo trung ương - 중앙선전교육위원장: trưởng ban Tuyên giáo trung ương
33
국회상무위원회
Ủy ban Thường vụ Quốc hội
34
국회상임위원회
Ủy ban Thường trực Quốc hội
35
문화체육청
Sở Văn hóa Thể thao
36
외무부
Sở Ngoại vụ (tỉnh)
37
외교부
Bộ ngoại giao(국가)
38
우호단체연합회
Hội liên hiệp các tổ chức hữu nghị 우호단체연합회장: Trưởng hội liên hiệp tổ chức hữu nghị
39
문화예술협회
Hội Văn hóa nghệ thuật
40
내무부
Bộ nội vụ
41
정치국위원
Ủy viên Bộ chính trị - 당 중앙위원회 정치국 위원: Ủy viên Bộ chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng.
42
조국전선위원회
Ủy ban Mặt trận tổ quốc
43
건설교통부
Bộ xây dựng giao thông vận tải - 건설교통부 장관: Bộ trưởng Bộ xây dựng giao thông vận tải.