여기저기 주운 단어 Flashcards

(33 cards)

1
Q

제조허브

A

trung tâm sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

혁신

A

Đổi mới sáng tạo.
- 혁신구역: Khu vực đổi mới, vùng đổi mới sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

전환하다

A

Chuyển mình, chuyển đổi, chuyển hóa
- 전환점: bước ngoặc
- 전환기: giai đoạn chuyển đổi, thời kỳ biến đổi.
- 당시 한국은 전환기에 있었다.
- 기분 전환으로 재미있는 이야기를 하다.
- 전쟁시(thời chiến)의 경제를 평상시(thời bình)의 경제로 전환하다.
- 기어 전환 장치: cần số (xe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

인접하다

A

tiếp giáp với
- 호치민시의 북부와 인접하다: tiếp giáp với phía Bắc TPHCM.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

남부지역 핵심경제구역

A

Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

전략적 위치

A

Vị trí chiến lược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

인프라

A

cơ sở hạ tầng
- 뛰어난 인프라: cơ sở hạ tầng vượt trội.
- 인프라비용이 많이 들다.
- 수송 인프라:
- 생산 인프라:
- 인프라가 퇴화되다: cơ sở hạ tầng xuống cấp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

기업친화적 정부 정책

A

Chính sách ủng hộ doanh nghiệp của chính phủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

자매결연을 맺다/하다

A

Kết nghĩa anh em, có quan hệ mật thiết
- 우리 대학은 미국의 두 대학과 자매결연을 맺고 있다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

최초로

A

lần đầu tiên
- 최초가: giá khởi điểm
- 그는 최초로 남극 땅을 밟은 사람이다.
- 그가 세계 최초로 에베레스트산을 정복했다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

선정하다

A

tuyển chọn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

공급망

A

mạng lưới chuỗi cung ứng
- 공급망 구축: tạo dựng chuỗi cung ứng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

국제비즈니스 네트워크 연계

A

Kết nối mạng lưới kinh doanh quốc tế
- 공급망 구축과 국제미지니스 네트워크 연계: kết nối mạng lưới kinh doanh quốc tế và xây dựng chuỗi cung ứng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

시내에서 30km거리에 위치

A

vị trí cách nội thành 30km
- 국제공항과 항구에서 30-40km, 호치민시 시내에서 30km거리에 위치.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

지속가능성장

A

tăng trưởng theo hướng chuyển đổi.
- 지속가능성장을 위한 “미래지향인프라” 지속 투자: đầu tư liên tục vào hạ tầng hướng đến tương lai để tăng trưởng theo hướng chuyển đổi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

통합되다

A

tích hợp, tổng hợp
통합된 인프라 및 서비스: Hạ tầng và dịch vụ tích hợp.

17
Q

산업서비스

A

dịch vụ công nghiệp

18
Q

원스톱 솔루션 제공

A

cung cấp giải pháp doanh nghiệp một cửa

19
Q

균형을 맞추다

A

giữ cân bằng, hài hòa
- 일과 가정 사이에서 균형을 맞추기란 결코 쉽지 않다.
- 삶과 일이 균형을 맞춘 환경 조성: xây dựng môi trường sống - làm việc - vui chơi hài hòa.

20
Q

추구

A

thúc đẩy
미래를 향한 끊임없는 혁신 추구: thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng tầm tương lai.

20
Q

추구

A

thúc đẩy
미래를 향한 끊임없는 혁신 추구: thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng tầm tương lai.

21
Q

산업단지관리위원회

A

Ban quản lý Khu công nghiệp

22
Q

공무원

A

lãnh đạo chính quyền.
외국인투자자와 빈증성 공무원의 원활한 소통: đối thoại giữa nhà đầu tư nước ngoài và lãnh đạo chính quyền tỉnh Bình Dương.

23
Q

돌파구

A

Bước đột phá
빈증성은 지속가능성장을 위한 새로운 돌파구를 마련하기 위해 베카멕스공사의 강력한 지원을 바탕으로 사람과 지식을 중심으로 창의작이고 역동적인 “빈증스마트시티’전략을 실행하고 있다.

24
창의적이고 역동적이다
năng động và sáng tạo.
25
신도시
Thành phố mới, đô thị mới. 산업도시 과학기술도시 살기 좋은 도시: 역동적인 국제도시:
26
세계무역센터
Trung tâm thương mai thế giới.
27
산업단지 = 공업 단
Khu công nghiệp. Linh Trung 수출 공업 단지: khu chế xuất Linh Trung
28
수출하다
xuất khẩu
29
수입하다
nhập khẩu. - 수입세: thuế nhập khẩu - 수입 농산물: sản phẩm nông sản nhập khẩu - 외제차/ 수입차: xe ngoại nhập - 직수입하다: nhập khẩu trực tiếp
30
검출되다
주로 해로운 성분이나 요소 등이 검사를 통해 발견되다: kiểm tra thấy, phát hiện thấy - 수입 농산물에서 농약이 검출되었다. - 오염된 물에서만 검출되다. - 분석 결과 독극물이 검출되었다 - 수입산 농산물에서 인체에 해로운 물질들이 검출되었다
31
수입산 + N
thứ gì đó + nhập khẩu - 수입산 새우 - 수입산 소세지 -수입산 쇠고기: thịt bò nhập khẩu
32
빈둥빈둥 (먹고) 놀다/지내다
아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하는 모양: ăn không ngồi rồi, ăn chơi lêu lổng. - 그는 빈둥빈둥 놀면서 비싼 외제차를 굴리고 다닌다 - 그는 비싼 외제차를 여봐란듯이 몰고 다닌다