1-1 Flashcards
(52 cards)
1
Q
家事
A
việc nhà
2
Q
キッチン
A
nhà bếp
3
Q
台所
A
nhà bếp
4
Q
電子レンジ
A
lò vi sóng
5
Q
ワイングラス
A
ly uống rượu vang
6
Q
コーヒーカップ
A
tách cà phê
7
Q
(お)茶わん
A
chén
8
Q
冷蔵庫
A
tủ lạnh
9
Q
湯飲み (茶わん)
A
tách trà
10
Q
ガスレンジ
A
bếp ga
11
Q
ガスコンロ
A
bếp ga
12
Q
ガラスのコップ
A
ly thủy tinh
13
Q
レバー
A
vòi nước (cần gạt)
14
Q
流し
A
bồn rửa
15
Q
居間
A
phòng khách
16
Q
窓ガラス
A
cửa kính
17
Q
雨戸
A
cửa chớp (che mưa)
18
Q
網戸
A
của lưới (tránh côn trùng)
19
Q
天井
A
trần nhà
20
Q
床
A
sàn nhà
21
Q
コンセント
A
bảng cắm điện
22
Q
コード
A
dây cắm
23
Q
エアコン
A
điều hòa
24
Q
ヒーター
A
máy sưởi
25
絨毯
thảm bằng vải
26
カーペット
thảm
27
蛇口
vòi nước
28
水道
nước máy
29
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
30
水が凍る
nước đông lại
31
氷になる
trở thành nước đá
32
冷凍する
làm đông
33
保存する
bảo quản
34
残り物
thức ăn còn thừa
35
残り物を温める
hâm nóng thức ăn còn thừa
36
温める
hâm nóng
37
冷やす
làm lạnh
38
ビールを冷やす
ướp lạnh bia
39
ビールが冷えている
bia được ướp lạnh
40
エアコンのリモコン
điều khiển của điều hòa
41
電源
nguồn điện
42
電源を入れる
cắm điện
43
スイッチ
công tắc điện
44
切る
rút điện
45
じゅうたんを敷く
trải thảm
46
部屋を暖める
làm ấm phòng
47
暖房
máy sưởi
48
暖房をつける
bật máy sưởi
49
クーラーが効いている
máy lạnh chạy tốt
50
冷房
máy lạnh
51
日当たりがいい
sáng sủa
52
日当たりが悪い
không sáng sủa