1-4 Flashcards
(61 cards)
1
Q
エプロン
A
tạp dề
2
Q
箒
A
cái chổi
3
Q
ちりとり
A
đồ hốt rác
4
Q
ぞうきん
A
giẻ lau (nền nhà)
5
Q
バケツ
A
cái xô đựng nước
6
Q
エプロンをする
A
đeo tạp dề
7
Q
エプロンをかける
A
đeo tạp dề
8
Q
エプロンをつける
A
đeo tạp dề
9
Q
ソファー
A
sopha
10
Q
退ける
A
dẹp sang một bên
11
Q
ソファーを退ける
A
dẹp ghế sô pha sang một bên
12
Q
ソファーが退く
A
ghế sô pha đã đc tránh sang một bên
13
Q
散らかす
A
bày bừa
14
Q
部屋を散らかす
A
bày bừa trong phòng
15
Q
部屋が散らかる
A
phòng bày biện bừa bãi
16
Q
ゴミを散らかす
A
vứt rác bừa bãi
17
Q
片づける
A
dọn dẹp
18
Q
部家を片づける
A
dọn dẹp phòng
19
Q
部家が片づく
A
phòng được dọn dẹp
20
Q
零す
A
làm đổ, làm tràn
21
Q
ジュースを零す
A
làm đổ nước trái cây
22
Q
ジュースが零れる
A
nước trái cây bị đổ
23
Q
溜まる
A
tập hợp lại
24
Q
埃
A
bụi
25
埃が溜まる
bị đóng bụi
26
埃がつもる
phủ đầy bụi
27
埃を取る
phủi bụi
28
雪がつもる
tuyết phủ đầy
29
掃除機
máy hút bụi
30
掃除機をかける
hút bụi (bằng máy)
31
床をふく
lau sàn
32
箒で掃く
quét bằng chổi
33
汲む
múc
34
水を汲む
múc nước (từ giếng)
35
布巾
khăn lau (chén)
36
食器
chén đĩa
37
ふく
lau
38
布巾で食器をふく
lau khô chén đĩa bằng khăn
39
雑 巾
giẻ lau
40
台布巾でテーブルをふく
lau bàn bằng giẻ lau bếp
41
濡らす
nhúng nước
42
雑巾を濡らす
nhúng nước giẻ lau
43
絞る
vắt khô
44
雑巾を絞る
vắt khô giẻ lau
45
磨く
đánh bóng
46
家具を磨く
đánh bóng đồ gỗ
47
擦る
chà
48
ブラシ
bàn chải
49
ブラシで擦る
chà bằng bàn chải
50
生ゴミ
rác hữu cơ
51
燃えるゴミ
rác cháy đc
52
燃えないゴミ
rác không cháy được
53
面倒
phiền phức
54
分ける
phân loại
55
ゴミを分けるのは面倒だ。
phân loại rác thải rất phiền phức
56
ゴミを分けるのは面倒くさい。
phân loại rác thải rất phiền phức
57
スリッパ
dép lê
58
揃える
sắp xếp cho gọn
59
スリッパを揃える
sắp xếp dép lê cho gọn
60
物置
kho
61
物置にしまう
cất vào kho