1-3 Flashcards
(43 cards)
1
Q
蓋
A
nắp nồi
2
Q
鍋
A
cái nồi
3
Q
お玉
A
muôi múc canh
4
Q
フライ返し
A
cái xẻng (dùng để chiên xào)
5
Q
フライパン
A
chảo
6
Q
炊飯器
A
nồi cơm điện
7
Q
杓文字
A
muôi xới cơm
8
Q
(お)湯
A
nước nóng
9
Q
(お)湯を沸かす
A
đun nước
10
Q
(お)湯を冷ます
A
để nguội nước nóng
11
Q
鍋を火にかける
A
bắc nồi lên bếp
12
Q
炊く
A
nấu cơm
13
Q
ご飯を炊く
A
nấu cơm
14
Q
油
A
dầu
15
Q
揚げる
A
chiên
16
Q
油で揚げる
A
chiên bằng dầu
17
Q
煮る
A
kho, hầm, nấu
18
Q
茹でる
A
luộc
19
Q
炒める
A
xào
20
Q
蒸す
A
hấp
21
Q
水を切る
A
để ráo nước
22
Q
混ぜる
A
trộn
23
Q
こげる
A
cháy khét
24
Q
ひっくり返す
A
trở mặt, lật trái
25
裏返す
lật trái, trở mặt
26
味
vị
27
味をつける
nêm nếm
28
加える
cho thêm
29
塩を加える
cho thêm muối
30
振る
rắc
31
胡椒
tiêu
32
胡椒を振る
rắc tiêu
33
味見をする
nếm
34
味を見る
nếm thử mùi vị
35
味が濃い
vị đậm đà
36
味が薄い
vị nhạt
37
辛い
mặn, cay
38
塩辛い
mặn
39
酸っぱい
chua
40
出来上がる
nấu xong
41
「出来上がり」
chín rồi!
42
(お)湯が沸く
nước sôi
43
(お)湯が冷める
nước sôi để nguội