1-2 Flashcards

1
Q

材料

A

nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ジャガイモ

A

khoai tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

玉ねぎ

A

hành tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

rượu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

砂糖

A

đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

醤 油

A

nước tương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

大匙

A

muỗng canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

小匙

A

muỗng cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

包丁

A

dao làm bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

まな板

A

thớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はかり

A

cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

夕食のおかず

A

thức ăn cho bữa cơm chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

栄養

A

dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

栄養のバランスを考える

A

suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

食品

A

thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

カロリーが高い食品

A

thực phẩm có nhiều calo

17
Q

はかりで量る

A

cân trên bàn cân

18
Q

塩を少々入れる

A

cho vào 1 ít muối

19
Q

調味料

20
Q

21
Q

サラダ油

A

dầu trộn xà lách

22
Q

天ぷら油

A

dầu chiên tempura

23
Q

皮をむく

A

lột, gọt vỏ

24
Q

刻む

A

thái, khắc

25
材料を刻む
băm nguyên liệu
26
大きめに切る
xắt miếng to
27
3センチ幅に切る
xắt miếng 3cm
28
みそ汁
súp miso
29
みそ汁がぬるくなる
súp miso nguội rồi
30
ラップをかぶせる
che, phủ bằng giấy bọc thức ăn
31
ラップをかける
che, phủ bằng giấy bọc thức ăn
32
ラップでくるむ
gói bằng giấy bọc thức ăn
33
(アルミ)ホイル
giấy nhôm