😮💨 Flashcards
🥲 (35 cards)
1
Q
Acrobatic
A
Xiếc
2
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Alive
A
Sinh động
4
Q
Asmostphere
A
Khí quyển
5
Q
Bad spirit
A
Điều xấu xa
6
Q
Bamboo pole
A
Cây nêu
7
Q
Bloom
A
Nở hoa
8
Q
Buddhist
A
Tín đồ Phật giáo
9
Q
Carp
A
Cá chép
10
Q
Ceremony
A
Nghi thức
11
Q
COASTAL
A
Thc vùng duyên hải ven biển
12
Q
Communal house
A
Đình
13
Q
Contestant
A
Đối thủ
14
Q
Decorate
A
Trang trí
15
Q
Item
A
Món đồ
16
Q
Family bonding
A
Gắn kết tcam gd
17
Q
Family reunion
A
Tụ họp gđ
18
Q
Festival goer
A
Ng đi xem lễ hội
19
Q
Kitchen gods
A
Táo quân
20
Q
Lantern
A
Lồng đèn
21
Q
Longevity
A
Sống lâu
22
Q
Lion dance
A
Múa lân
23
Q
MAINTAIN
A
Duy trì
24
Q
Matial arts
A
Võ
25
Mork
Nhà sư
26
Mark
Chấm đỉm
27
Offering
Đồ thờ cúng
28
Ornamental tree
Cây cảnh
29
Pray
Cầu nguyện
30
Releas
Thả
31
Riverside
Bờ sông
32
Steamed
Hấp
33
Spirit
Tinh thần
34
Square
Hình vuông
35
Table manners
Quy tắc ăn uống