Địa ngục Flashcards
👽 (27 cards)
1
Q
Absentee
A
Người vắng mặt
2
Q
Account
A
Tài khoản
3
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
4
Q
Advanced
A
Tiên tiến
5
Q
Automatically
A
Một cách tự động
6
Q
Carrier pigeon
A
Bồ câu đưa thư
7
Q
Charge
A
Nạp,sạc
8
Q
Emoji
A
Biểu tượng cảm xúc
9
Q
High speed
A
Tốc độ cao
10
Q
Holography
A
Hình thức giao tiếp bằng ảnh ko gian
11
Q
Instantly
A
Ngay lập tức
12
Q
Internet connection
A
Kết nối mạng
13
Q
Introductory
A
Có tính chất giới thiệu
14
Q
Language barrier
A
Rào cản ngôn ngữ
15
Q
Live
A
Trực tiếp
16
Q
A piece of cake
A
Dễ như ăn bánh
17
Q
Smart phone
A
Đth thông minh
18
Q
Smart watch
A
Đồng hồ thông minh
19
Q
Smiley
A
Vui vẻ
20
Q
Smothly
A
Suôn sẻ
21
Q
Social network
A
Mạng xh
22
Q
Tablet
A
Mtinh bảng
23
Q
Teleparthy
A
Thần giao cách cảm
24
Q
Text
A
Nhắn tin
25
Thought
Ý nghĩ
26
Translation machine
Máy dịch thuật
27
Transmit
Chuyển giao