Chem chép xào xả ớt Flashcards
☺️ (24 cards)
1
Q
Jupiter
A
Sao Mộc
2
Q
Mars
A
Sao Hoả
3
Q
Mecury
A
Sao Thủy
4
Q
Neptune
A
Sao Hải Vương
5
Q
Obey
A
Tuân theo
6
Q
Milkyway
A
Dải ngân hà
7
Q
Oppose
A
Chiến đấu
8
Q
Outer space
A
Ngoài vũ trụ
9
Q
Possibility
A
Khả năng
10
Q
Rocket
A
Tên lửa
11
Q
Saturn
A
Sao Thổ
12
Q
Solar system
A
Hệ mặt trời
13
Q
Spaceship
A
Tàu vũ trụ
14
Q
Stormy
A
Giông bão
15
Q
Surface
A
Bề mặt
16
Q
Telescope
A
Kính thiên văn
17
Q
Thrilling
A
Li kì
18
Q
Trace
A
Dấu vết
19
Q
UFO
A
Vâth thể bay ko xác định
20
Q
Uranus
A
Sao Thiên Vương
21
Q
Venus
A
Sao Kim
22
Q
Break down
A
Tan vỡ,hỏng
23
Q
Take over
A
Giành lấy
24
Q
Make up of
A
Đc tạo nên bởi