Thiên thu Flashcards
🦪 (27 cards)
1
Q
Fingerprint
A
Vân tay
2
Q
Invent
A
Phát minh
3
Q
Invention
A
Sáng chế
4
Q
Manual
A
HDSD bằng tay
5
Q
Mark
A
Chấm điểm
6
Q
Platform
A
Nền tảng
7
Q
Private message
A
Tin nhắn cá nhân
8
Q
Radium
A
Nguyên tố phóng xạ
9
Q
Recoginition
A
Sự công nhận
10
Q
Scanner
A
Máy quét
11
Q
Science
A
Khoa hc
12
Q
Screen
A
Màn hình
13
Q
Solution
A
Giải pháp
14
Q
Swap
A
Sự trao đổi
15
Q
Technology
A
Công nghệ
16
Q
Truancy
A
Trốn hc
17
Q
Voice recognition
A
Nhận dạng giọng nói
18
Q
At time
A
Đôi lúc
19
Q
Alien
A
Ng ngoài hành tinh
20
Q
All year round
A
Quanh năm
21
Q
Commander
A
Ng cầm đầu
22
Q
Crater
A
Miệng núi lửa
23
Q
Creature
A
Sinh vật
24
Q
Daytime
A
Ban ngày
25
Galaxy
Thiên hà
26
Gravity
Trọng lực,lực hút trái đất
27
Habitable
Phù hợp để ở