1. 소개 Flashcards
(93 cards)
1
Q
Dưa leo
A
오이
2
Q
Sữa
A
우유
3
Q
Cái mũ
A
모자
4
Q
Cái quần
A
바지
5
Q
Cái váy
A
치마
6
Q
Quả táo
A
사과
7
Q
Thịt
A
고기
8
Q
Đồng hồ
A
시계
9
Q
Khăn giấy
A
휴지
10
Q
Con lợn
A
돼지
11
Q
Cái ghế
A
의자
12
Q
Nho
A
포도
13
Q
Pizza
A
피자
14
Q
Tàu lửa
A
기차
15
Q
Con thỏ
A
토끼
16
Q
Bánh gạo
A
떡
17
Q
Bánh mì
A
빵
18
Q
Dâu tây
A
딸기
19
Q
Quần áo
A
옷
20
Q
Hoa
A
꽃
21
Q
Lá
A
잎
22
Q
Cái ví
A
지갑
23
Q
Bàn chân
A
발
24
Q
Cá
A
생선
25
Gà
닭
26
Con cáo
여우
27
Em bé
아이
28
Trên
위
29
Lễ nghĩa
예의
30
Cái đầu
머리
31
Cây
나무
32
Mẹ
어머니
| 엄마
33
Chị
언니 (여)
| 누나 (남)
34
Con tem
우표
35
Radio
라디오
36
Card
카드
37
Sách
책
38
Bàn học
책상
39
Cái kính
안경
40
Cặp
가방
41
Trường học
학교
42
Miệng
입
43
Việt Nam
베트남
44
Mỹ
미국
45
Hàn Quốc
한국
46
Thái Lan
태국
47
Malaysia
말레이시아
48
Nhật Bản
일본
49
Trung Quốc
중국
50
Úc
호주
| 오스트레일리아
51
Mông Cổ
몽골
52
Indonesia
인도네시아
53
Philipin
필리핀
54
Ấn Độ
인도
55
Anh Quốc
영국
56
Đức
독일
57
Pháp
프랑스
58
Nga
러시아
59
Học sinh
학생
60
Nhân viên công ty
회사원
61
Nhân viên ngân hàng
은행원
62
Giáo viên
교사
| 선생님
63
Bác sĩ
의사
64
Nhân viên công chức
공무원
65
Hướng dẫn viên du lịch
관광 가이드
| 여행 안내원
66
Nội trợ
주부
67
Dược sĩ
약사
68
Lái xe
운전기사
69
Khoa ngữ văn
국어국문학과
70
Quốc tịch
국적
71
Vâng
네
72
Trường đại học
대학교
73
Sinh viên
대학생
74
Người
분
| 사람
75
Mẫu, ví dụ
보기
76
Không
아니요
77
Ngân hàng
은행
78
Tên
이름
79
Email
이메일
80
Tôi
저
81
Điện thoại
전화
82
Của tôi/tôi
제
83
Địa chỉ
주소
84
Nghề nghiệp
직업
85
Khoa/bộ môn
학과
86
Mã số sinh viên
학번
87
Thẻ sinh viên
학생증
88
Tiếng hàn
한국어
89
Khoa tiếng hàn
한국어과
90
Y tá
간호사
91
Giới thiệu
소개
92
Quốc gia
나라
93
Lời chào
인사말