4. 날짜와 요일 Flashcards
(77 cards)
1
Q
Thứ (ngày trong tuần)
A
요일
2
Q
Ngày (date: yyyy/mm/dd)
A
날짜
3
Q
Thứ 2 (thứ trong tuần)
A
월요일
4
Q
Thứ 3 (thứ trong tuần)
A
화요일
5
Q
Thứ 4 (thứ trong tuần)
A
수요일
6
Q
Thứ 5 (thứ trong tuần)
A
목요일
7
Q
Thứ 6 (thứ trong tuần)
A
금요일
8
Q
Thứ 7 (thứ trong tuần)
A
토요일
9
Q
Chủ nhật
A
일요일
10
Q
Năm
A
년
11
Q
Tháng
A
월
12
Q
Ngày (day)
A
일
13
Q
Giờ
A
시
14
Q
Hôm kia (quá khứ)
A
그저께
15
Q
Hôm qua (quá khứ)
A
어제
16
Q
Hôm nay (hiện tại)
A
오늘
17
Q
Ngày mai
A
내일
18
Q
Ngày kia (tương lai)
A
모레
19
Q
Năm ngoái (quá khứ)
A
지난해 = 작년
20
Q
Năm nay (hiện tại)
A
올해 = 금년
21
Q
Năm sau (tương lai)
A
다음해 = 내년
22
Q
Tháng trước (quá khứ)
A
지난달
23
Q
Tháng này (hiện tại)
A
이번달
24
Q
Tháng sau (tương lai)
A
다음달
25
Tuần trước (quá khứ)
지난주
26
Tuần này
이번주
27
Tuần sau (tương lai)
다음주
28
Ngày thường (trong tuần)
평일 = 주중
29
Cuối tuần
주말
30
1 (số đếm Hán Hàn)
일
31
2 (số đếm Hán Hàn)
이
32
3 (số đếm Hán Hàn)
삼
33
4 (số đếm Hán Hàn)
사
34
5 (số đếm Hán Hàn)
오
35
6 (số đếm Hán Hàn)
육
36
7 (số đếm Hán Hàn)
칠
37
8 (số đếm Hán Hàn)
팔
38
9 (số đếm Hán Hàn)
구
39
10 (số đếm Hán Hàn)
십
40
100
백
41
1,000
천
42
10,000
만
43
100,000
십만
44
1,000,000
백만
45
Bơi
수영
46
Giảng viên, người hướng dẫn
강사
47
Bảng kế hoạch
계획표
48
Ngắm, xem
구경하다
49
Và
그리고
50
Ngày lễ
명절
51
Kỳ nghỉ (của học sinh - nghỉ hè, nghỉ đông, nghỉ thu, etc)
방학
52
Núi
산
53
Tiệc sinh nhật
생일파티
54
Ngày Tết
설날
55
Bài tập
숙제
56
Kỳ thi, kỳ kiểm tra
시험
57
Công việc bán thời gian (part time job)
아르바이트
58
Đẹp
아름답다
59
Sự hướng dẫn
안내
60
Số điện thoại
전화번호
61
Tốt nghiệp (v)
졸업하다
62
Tầng, lầu
층
63
Quán cà phê (coffee shop)
커피숍
64
Giáng sinh
크리스마스
65
Tổ chức tiệc (v)
파티를 하다
66
Hangul Day
한글날
67
Số (number)
호
68
Họp hội nghị
회의하다
69
Kỳ nghỉ
휴가
70
câu hỏi (question)
의문
71
leo núi
등산
72
sân bay
공항
73
đến (arrive)
도착하다
74
sứ, gốm
도자기
75
làng (town)
마을
76
truyền thống
전통
77
kinh nghiệm
체험하다