4. 날짜와 요일 Flashcards

(77 cards)

1
Q

Thứ (ngày trong tuần)

A

요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ngày (date: yyyy/mm/dd)

A

날짜

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thứ 2 (thứ trong tuần)

A

월요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thứ 3 (thứ trong tuần)

A

화요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thứ 4 (thứ trong tuần)

A

수요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thứ 5 (thứ trong tuần)

A

목요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thứ 6 (thứ trong tuần)

A

금요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thứ 7 (thứ trong tuần)

A

토요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chủ nhật

A

일요일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Năm

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tháng

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ngày (day)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Giờ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hôm kia (quá khứ)

A

그저께

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hôm qua (quá khứ)

A

어제

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hôm nay (hiện tại)

A

오늘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ngày mai

A

내일

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ngày kia (tương lai)

A

모레

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Năm ngoái (quá khứ)

A

지난해 = 작년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Năm nay (hiện tại)

A

올해 = 금년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Năm sau (tương lai)

A

다음해 = 내년

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tháng trước (quá khứ)

A

지난달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tháng này (hiện tại)

A

이번달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tháng sau (tương lai)

A

다음달

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Tuần trước (quá khứ)
지난주
26
Tuần này
이번주
27
Tuần sau (tương lai)
다음주
28
Ngày thường (trong tuần)
평일 = 주중
29
Cuối tuần
주말
30
1 (số đếm Hán Hàn)
31
2 (số đếm Hán Hàn)
32
3 (số đếm Hán Hàn)
33
4 (số đếm Hán Hàn)
34
5 (số đếm Hán Hàn)
35
6 (số đếm Hán Hàn)
36
7 (số đếm Hán Hàn)
37
8 (số đếm Hán Hàn)
38
9 (số đếm Hán Hàn)
39
10 (số đếm Hán Hàn)
40
100
41
1,000
42
10,000
43
100,000
십만
44
1,000,000
백만
45
Bơi
수영
46
Giảng viên, người hướng dẫn
강사
47
Bảng kế hoạch
계획표
48
Ngắm, xem
구경하다
49
그리고
50
Ngày lễ
명절
51
Kỳ nghỉ (của học sinh - nghỉ hè, nghỉ đông, nghỉ thu, etc)
방학
52
Núi
53
Tiệc sinh nhật
생일파티
54
Ngày Tết
설날
55
Bài tập
숙제
56
Kỳ thi, kỳ kiểm tra
시험
57
Công việc bán thời gian (part time job)
아르바이트
58
Đẹp
아름답다
59
Sự hướng dẫn
안내
60
Số điện thoại
전화번호
61
Tốt nghiệp (v)
졸업하다
62
Tầng, lầu
63
Quán cà phê (coffee shop)
커피숍
64
Giáng sinh
크리스마스
65
Tổ chức tiệc (v)
파티를 하다
66
Hangul Day
한글날
67
Số (number)
68
Họp hội nghị
회의하다
69
Kỳ nghỉ
휴가
70
câu hỏi (question)
의문
71
leo núi
등산
72
sân bay
공항
73
đến (arrive)
도착하다
74
sứ, gốm
도자기
75
làng (town)
마을
76
truyền thống
전통
77
kinh nghiệm
체험하다