3. 일상생활 Flashcards

(98 cards)

1
Q

cuộc sống hàng ngày

A

일상생활

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đầu bếp

A

요리사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

từ vựng cơ bản

A

기본 어휘

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

động từ

A

동사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đi (v)

A

가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đến (v)

A

오다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngủ (v)

A

자다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ăn (v)

A

먹다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

uống (v)

A

마시다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nói chuyện (v)

A

이야기하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đọc (v)

A

읽다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

nghe (v)

A

듣다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhìn, xem (v)

A

보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

làm việc (v)

A

일하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

học (v) (study sth by yourself, through internet, book)

A

공부하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

luyện tập thể thao (v)

A

운동하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

nghỉ, nghỉ ngơi (v)

A

쉬다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

gặp gỡ (v)

A

만나다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

mua (v)

A

사다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

thích (v)

A

좋아하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tính từ

A

형용사

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to, lớn

A

크다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

nhỏ

A

작다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nhiều

A

많다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ít
적다
26
tốt đẹp, thích
좋다
27
xấu, tồi
나쁘다
28
hay, thú vị
재미있다
29
không hay, nhạt nhẽo
재미없다
30
liên quan
관련
31
trà
32
cà phê
커피
33
phim ảnh
영화
34
âm nhạc
음악
35
báo chí
신문
36
bạn bè
친구
37
đại từ nghi vấn
의문대명사
38
ai
누구
39
khi nào
언제
40
cơ bản
기본
41
ngữ pháp
문법
42
danh từ
명사
43
hãy cùng tìm hiểu
알아봅사다
44
nước ép trái cây
주스
45
trà xanh (matcha)
녹차
46
kem
아이스크림
47
trung tâm thành phố
시내
48
nói (n)
말하기
49
bài hát
노래
50
tòa nhà
빌딩
51
phòng
52
đi dạo (v)
산책하다
53
mua sắm (v)
쇼핑하다
54
dùng bữa
식사하다
55
rất
아주
56
du lịch
여행
57
hay, thường xuyên (often)
자주
58
gọi điện thoại
전화하다
59
bây giờ
지금
60
đá bóng
축구를하다
61
clb thể dục thể thao
헬스클럽
62
đọc (n)
읽기
63
nghe (n)
듣기
64
viết (n)
쓰기
65
phát âm (n)
발음
66
văn hóa
문화
67
thú vui trong sinh hoạt của người Hàn
한국인의 일상생활
68
công viên
공원
69
quán cà phê
카페
70
chợ
시장
71
quán rượu, bar
술집
72
rạp chiếu phim
영화관
73
giày dép
구두
74
thức ăn
음식
75
tiệm bánh
제과점
76
cola
콜라
77
cà chua
토마토
78
Nước
79
cách biểu hiện (expression)
표현
80
thường (usually)
보통
81
cuối tuần (weekend)
주말
82
dưa hấu (watermelon)
수박
83
bibimbap
비빔밥
84
học (learn sth from others, teacher, etc)
배우다
85
ký túc xá
기숙사
86
Incheon
인천
87
sở thích (hobby)
취미
88
sông Hàn
한강
89
too (much) (negative)
너무
90
very (nhưng không quá mức)
아주
91
really, trully (formal hơn)
정말
92
really, trully (ít formal hơn 1 xíu)
진짜
93
very (có sắc thái mạnh)
매우
94
hai
95
trái cây
과일
96
mỗi ngày
매일
97
bữa trưa
점심
98
ngon
맛있다