2. 학교 Flashcards
(42 cards)
1
Q
Nơi chốn
A
장소
2
Q
Thư viện
A
도서관
3
Q
Nhà hàng
A
식당
4
Q
Khách sạn
A
호텔
5
Q
Nhà hát/rạp chiếu phim
A
극장
6
Q
Bưu điện
A
우체국
7
Q
Bệnh viện
A
병원
8
Q
Trung tâm thương mại
A
백화점
9
Q
Hiệu thuốc
A
약국
10
Q
Cửa tiệm, cửa hàng
A
가게
11
Q
Văn phòng
A
사무실
12
Q
Trang thiết bị trường học
A
학교 시설
13
Q
Phòng học (đại học , cao đẳng)
A
강의실
14
Q
Phòng học (cấp 1, cấp 2, cấp 3)
A
교실
15
Q
Phòng vệ sinh
A
화장실
16
Q
Phòng nghỉ/khu vực nghỉ ngơi
A
휴게실
17
Q
Phòng Lab
A
랩실
18
Q
Phòng học ngôn ngữ
A
어학실
19
Q
Phòng sinh hoạt CLB
A
동아리방
20
Q
Nhà thi đấu thể thao
A
체육관
21
Q
Sân vận động
A
운동장
22
Q
Giảng đường lớn/hội trường
A
강당
23
Q
Nhà ăn học sinh
A
학생 식당
24
Q
Phòng hội thảo
A
세미나실
25
Hiệu sách
서점
26
Đồ vật trong phòng học
교실 물건
27
Bảng đen/bảng phấn
칠판
28
Cửa ra vào
문
29
Cửa sổ
창문
30
Máy vi tính
컴퓨터
31
Vở
공책
32
Từ điển
사전
33
Cục gôm
지우개
34
Bản đồ
지도
35
Bút
펜
36
Hộp bút
필통
37
Chế độ giáo dục của Hàn Quốc
한국의 교육제도
38
Nhiều (adv)
많이
39
Cái gì
무엇
40
Ở đâu
어디
41
Tivi
텔레비전
42
Điện thoại di động
휴대 전화
| 핸드폰