1.1 Flashcards

(54 cards)

1
Q

staff cafeteria

A

(n. phr.) nhà ăn dành cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

revision

A

(n) sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as

A

với vai trò là, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

division manager

A

(n. phr.): quản lý phòng ban/bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

end-of-season

A

(adj) cuối mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

noon

A

(n) buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

significant

A

(adj) lớn, quan trọng, đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

presenter

A

(n) diễn giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

organize

A

(v) tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

remedy

A

(n) phương thuốc, cách điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

wise

A

(adj) khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

within

A

(preposition) trong vòng, ở trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

log on to

A

(phrasal verb) đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

checking account

A

(n. phr.) tài khoản ngân hàng, tài khoản séc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

active

A

(adj) chủ động, có hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

feature

A

(v) tổ chức, phát, chiếu (phim, nhạc, …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

marks

A

đánh dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inn

A

(n) quán trọ, khách sạn nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dining area

A

(n. phr.) khu vực ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Versus

A

giới từ mang nghĩa “chống lại, đấu với”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

organizer

A

(n) người tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

noticeably

A

một cách đáng chú ý

23
Q

closely

A

(adv) một cách chặt chẽ

24
Q

sales department

A

(n. phr.) bộ phận bán hàng

25
manuscript
(n) bản thảo
26
ambitious
(adj) tham vọng
27
takeover
(n) tiếp quản
28
rival
(n) đối thủ
29
streamline
(v) tối ưu hóa
30
assembly
(n) lắp rắp
31
strict
nghiêm ngặt
32
numerous
nhiều
33
advanced
tiên tiến
34
calculator
danh từ số ít (máy tính cầm tay)
35
secure
củng cố, làm kiên cố
36
facility
(n) cơ sở vật chất
37
janitor
(n) người lao công
38
actively
trạng từ (một cách tích cực)
39
term
(n) nhiệm kỳ
40
legislator
(n) nhà lập pháp
41
promote
(v) đẩy mạnh, khuyến khích
42
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
43
elected
(adj) được bầu cử
44
range
(n) bộ, dãy, hàng, phạm vi
45
eligible
(adj) đủ điều kiện
46
same-day
(adj) trong ngày
47
pickup
(n) nhận hàng
48
gladly
vui lòng
49
slightly
hơi, một chút
50
wholly
toàn bộ
51
associate
(n) cộng tác viên
52
in stock
(adj) có sẵn, có trong kho
53
orchestra
(n) dàn nhạc
54
vistuosic
(adj) điêu luyện