1.2 Flashcards
(54 cards)
1
Q
clerk
A
(n) thư ký, nhân viên bán hàng
1
Q
experiment
A
(n) - thử nghiệm
2
Q
platform
A
(n) - nền tảng
3
Q
accessories
A
(n) - phụ kiện
4
Q
periodic
A
(adj) - định kỳ
5
Q
terms of service
A
điều khoản dịch vụ
6
Q
contingent
A
(adj) - tùy thuộc
7
Q
consent
A
(v) - đồng ý
8
Q
dismiss
A
bỏ qua,cách chức
9
Q
Rescue
A
(v) - cứu hộ
10
Q
Scratched
A
(adj) - bị trầy xước
11
Q
Tune-Up
A
(n) - điều chỉnh, cải thiện
12
Q
Brand new
A
(adj) - hoàn toàn mới
13
Q
Stock
A
(n) - hàng tồn kho
14
Q
suddenly
A
đột nhiên, bất ngờ
15
Q
Excited
A
(adj) - hào hứng
16
Q
Pride
A
(n) - lòng tự hào
17
Q
Occupying
A
(v) - chiếm đóng
18
Q
thus
A
do đó
19
Q
Quest
A
(n) - cuộc tìm kiếm
20
Q
Alternatives
A
(n) - các lựa chọn
21
Q
Discarded
A
(adj) - bị vứt bỏ
22
Q
Pineapple
A
(n) - dứa
23
Q
Combines
A
(v) - kết hợp
24
Fibers
(n) - sợi
25
Ordinarily
(adv) - thông thường
26
Disposed
(adj) - vứt bỏ
27
Harvested
(v) - thu hoạch
28
Prevents
(v) - ngăn chặn
29
inclusive
(adj) bao gồm
30
transaction
(n) giao dịch
31
lesser-known
(adj) ít được biết đến
32
showcase
(v) giới thiệu, trưng bày
33
eager
(adj) mong mỏi
34
properly
(adv) một cách đúng đắn, đàng hoàng
35
get in touch
(v.phr) liên lạc
36
redeem
(v) đổi (quà, điểm)
37
expedited
(adj) nhanh, cấp tốc
38
catalog
(n) danh mục, mục lục
39
sample
(n) mẫu thử
40
propose
(v) đề xuất
41
membership dues
(n.phr) phí thành viên
42
aesthetic
(adj) thẩm mỹ
43
waterproofing
(n) chống thấm nước
44
complexity
(n) sự phức tạp
45
irrigation
(n) hệ thống tưới tiêu
46
balance
(v) làm cân bằng
47
expertise
(n) chuyên môn
48
honor
(v) tôn vinh
49
appreciation
(n) sự cảm kích
50
banquet room
(n-n) phòng tiệc
51
anticipation
(n) sự mong đợi
52
wrap up
(phr.v) gói lại, kết thúc
53
RVSP (abbreviation) please reply
hãy phản hồ