1.3 Flashcards
(54 cards)
senior staff
(n.phr) nhân viên cấp cao
commemorative
(adj) mang kỷ niệm
questionnaire
(n) bảng câu hỏi
bookkeeping
(n) việc ghi chép sổ sách, kế toán
open-ended
(adj) có kết mở
respondent
(n) người phản hồi
revision
(n) ôn lại, xem lại
preferable
(adj) tốt hơn, được yêu thích hơn
mislabe
(v) đặt tên sai
cut out
(phr.v) rút bớt, cắt gọn
Hospitality
(n) ngành khách sạn
Association
(n) Hiệp hội
janitorial service
(adj-n) dịch vụ vệ sinh
custodial worker
(adj-n) nhân viên giám sát
as-needed
(adj) khi cần thiết
insurance
(n) bảo hiểm
initial
(adj) ban đầu
outline
(v) nêu ra, phát thảo
commentary
(n) bình luận
excerpt
(n) đoạn trích
autograph
(n) ký tay
installment
(n) phần (trong câu chuyện, kế hoạch,…)
captivated
(adj) bị mê hoặc
suspense
(n) sự hồi hộp