2, L - cam 10 test 1 section 2 Flashcards
(47 cards)
1
Q
facility
A
tiện ích
2
Q
leisure club
A
câu lạc bộ giải trí
3
Q
assessment
A
đánh giá
4
Q
membership
A
thẻ thành viên
5
Q
compulsory
A
bắt buộc
6
Q
priority ~ preference
A
ưu tiên
7
Q
on behalf of
A
thay mặt
8
Q
run through
A
phổ biến qua
9
Q
asset
A
tài sản
10
Q
Olympic-sized
A
kích thước tiêu chuẩn Olympic
11
Q
expand
A
mở rộng
12
Q
much wider
A
rộng hơn nhiều
13
Q
glass roof
A
mái kính
14
Q
retractable
A
thu vào
15
Q
open-air
A
ngoài trời
16
Q
refurbish
A
tân trang
17
Q
running machine
A
máy chạy
18
Q
a wide range of
A
1 loạt
19
Q
weight-training machine
A
máy tập tạ
20
Q
operate
A
vận hành
21
Q
on duty
A
túc trực
22
Q
catered for
A
phục vụ cho
23
Q
trampolining
A
nhảy giàn nhún
24
Q
appreciate
A
đánh giá cao
25
personal assessment
đánh giá cá nhân
26
fill in
điền vào
27
questionnaire
bảnh câu hỏi
28
detail
chi tiết
29
go through ~ review
xem xét
30
take through
phổ biến
31
fitness suite
phòng thể dục
32
lifting weight
nâng tạ
33
draw up a plan
vạch ra một kế hoạch
34
outlining
phác thảo
35
review ~ go through
xem xét
36
entitle ~ allow
cho phép
37
free entry
vào cửa miễn phí
38
joint
chung
39
commitment (n)
sự cam kết; lời cam kết
40
preference ~ priority
ưu tiên
41
find it easier
trở nên dễ dàng hơn
42
pass
vé
43
robe
áo choàng
44
hairdryer
máy sấy tóc
45
changing room
phòng thay đồ
46
fitting room
phòng thử đồ
47
get in
vào trong