2, R - cam 10 test 1 passage 2 Flashcards
(92 cards)
conceive of (v)
hình dung
vigorous (adj) ~ strong
mạnh mẽ
efficient (adj)
hiệu quả
demand (n) ~ need
nhu cầu
facilitate (v)
hỗ trợ, tạo điều kiện cho, làm cho dễ dàng hơn
thường dùng để diễn tả việc giúp một quá trình, hành động hoặc điều gì đó diễn ra thuận lợi hơn, trơn tru hơn
eg: Good communication facilitates teamwork.
(Giao tiếp tốt giúp cho làm việc nhóm hiệu quả hơn.)
requirement (n)
yêu cầu
factor (n)
yếu tố
determine (v)
quyết định
spectacular (adj)
đáng kinh ngạc
further (adv/adj)
thêm nữa, hơn nữa
substantial (adj)
~ significant ~ considerable
đáng kể
fleet (n)
hạm đội, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe
đội phương tiện (xe, máy bay, tàu … thuộc cùng một tổ chức hay công ty)
as far as
còn về, về mặt
internal (adj)
nội bộ; nội địa
frontier (n)
rào cản biên giới
abolish (v)
abolish (v)
gỡ bỏ
“stock” economy
kinh tế cổ phần
“flow” economy
kinh tế luồng
phenomenon (n)
hiện tượng
emphasis (v)
nhấn mạnh
relocation (n)
việc di dời
particularly (adv)
~ especially ~ specifically ~ notably
~ in particular
một cách đặc biệt
labour intensive
dùng nhiều lao động