1, R - cam 10 test 1 passage 1 Flashcards

(146 cards)

1
Q

millennium (n)

A

thiên niên kỉ
* century : thế kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stepwell (n)

A

giếng bậc thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fundamental (adj)

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dry (adj) >< west

A

khô >< ướt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

north-western

A

Tây Bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

document (v)

A

tìm hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

spectacular (adj) ~ stunning

A

vĩ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

monument (n)

A

kiến trúc, công trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bygone (adj) ~ past

A

đã qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

era (n) ~ age ~ period

A

thời kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

inhabitant (n)
~ resident ~ citizen ~ dweller

A

cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

modern-day state

A

đương đại

  • tình trạng, thực trạng hiện tại (mô tả cái gì đó đang tồn tại bây giờ không nhất thiết là mới nhất, tiên tiến nhất)
    # cutting-edge
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

gain (v)
~ approach ~ get closer to ~ access

A

tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

irrigation (n)

A

tưới tiêu, thuỷ lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

significance (n)

A

ý nghĩa, tầm quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

goes beyond

A

vượt lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

utilitarian (adj)

A

thiết thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

application (n)

A

ứng dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

unique (adj / n)

A

độc nhất; vật duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

region (n)

A

vùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

architecturally (adv)

A

về mặt kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

heyday

A

thời kì hoàng kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

gathering (n)

A

sự tụ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

leisure (n/adj)

A

thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
worship (n/v)
thờ cúng
26
dotted around (phrV)
rải rác xung quanh
27
survive (v)
còn lại; sống sót; tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại
28
locate (v)
nằm ở; toạ lạc tại
29
space (n) ~ location
địa điểm, vị trí
30
position (n/v)
đặt (cái gì) vào vị trí, bố trí vị trí, chỗ (của ...)
31
place (n)
nơi, chỗ, địa điểm
32
comprise (v) ~ include ~ cover
bao gồm
33
a series of
nhiều, một loạt, một chuỗi
34
descend (v)
đi xuống
35
aquifer (n)
nước ngầm
36
recede (v)
ít đi rút đi, rút lui rút xuống (thuỷ triều)
37
well (n)
giếng
38
vast (adj) ~ huge ~ enormous
lớn
39
crater (n)
thành
40
tier (n)
dãy, tầng, lớp
41
pave (v)
lát (gạch, đường, sàn,...)
42
elaborate (adj)
tỉ mỉ
43
passage (n)
hành lang
44
leading to
dẫn xuống
45
via (preposition - giới từ)
thông qua
46
storey (n) ~ floor
tầng * floor (còn có nghĩa là "sàn nhà"
47
supported (n)
sức chống đỡ, sự (được) chống đỡ
48
pillar (n)
cột
49
pavilion (n)
mái hiên
50
shelter (n)
chỗ ẩn náu
51
relentless (adj)
gay gắt
52
perhap (adv) ~ maybe
có lẽ
53
impressive (adj)
ấn tượng
54
feature (n/v)
đặc điểm nổi bật với
55
intricate (adj) ~ complicated ~ complex
phức tạp
56
decorative (adj)
trang trí
57
sculpture (n)
tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc
58
embellish (v) ~ adorn ~ decorate ~ beautify
tô điểm
59
fighting (n)
việc chinh chiến, đấu tranh
60
everyday act
hoạt động thường ngày
61
to comb one's hair (v)
chải đầu
62
churning butter
làm bơ
63
down the centuries
trong suốt nhiều thế kỉ
64
construct (v) ~ build
xây dựng
65
throughout
xuyên suốt
66
majority
đa phần
67
fallen into disuse
không còn được sử dụng nữa, bị bỏ hoang
68
derelict (adj)
bị bỏ hoang
69
divert (adj)
chuyển hướng, chuyển sang
70
water table (n)
mực nước ngầm
71
condition (n)
điều kiện
72
spell (n)
đợt a cold spell: 1 đợt rét
73
suffer (v) ~ undergo
trải qua
74
drought (n)
hạn hán
75
site (n/v) ~ place ~ location
(n) địa điểm (v) định chỗ, đặt, để
76
undergo (v) ~ suffer
trải qua
77
major (adj) ~ significant ~ important ~ substantial
lớn, quan trọng
78
restoration (v)
trùng tu
79
announce (v)
thông báo
80
restore (v)
trùng tu, khôi phục
81
the state's ancient capital
thủ đô của nhà nước cổ đại
82
fine (adj)
tốt, khả quan, điển hình (finest example)
83
current (adj)
hiện nay
84
silt up (phrV)
bị tích tụ, lấp đầy bùn
85
flood (n)
lũ lụt
86
pristine (adj)
giữ nguyên tình trạng ban đầu
87
carve (v)
chạm khắc
88
niche (n)
hốc tường
89
depict (v) ~ describe
miêu tả
90
incarnation (n)
hiện thân
91
incredibly (adv)
đáng kinh ngạc
92
structure (n)
cấu trúc, công trình kiến trúc
93
devastating (adj)
có tính phá huỷ
94
earthquake (n)
động đất
95
Richter scale
độ Richter
96
honour (v) ~ commemorate
tỏ lòng tôn kính, tưởng nhớ
97
resemble (v) ~ look like ~ take after ~ be similar to
giống với, tương tự, trông giống
98
tank (n)
bể chứa
99
reservoir (n)
hồ
100
pond (n)
ao
101
rather than
hơn là
102
display (v)
thể hiện, biểu lộ
103
hallmark (n)
đặc điểm nổi bật, dấu ấn, nét đặc trưng
104
architecture (n)
kiến trúc
105
side (n)
cạnh
106
stunning (adj) ~ gorgeous ~ magnificent ~ striking ~ dazzling
vô cùng đẹp
107
geometrical (adj)
(thuộc) hình học
108
formation (n)
cấu trúc, sự hình thành
109
terrace (n)
bậc thang (ý chỉ kiến trúc bậc thang)
110
house (v)
chứa đựng, lưu giữ, là nơi đặt
111
intricately carved
được chạm khắc một cách tinh xảo, tỉ mỉ
112
shrine (n)
điện thờ, miếu thờ
113
wealth (n)
sự dồi dào, sự giàu có, nhiều
114
renowned for (adj) ~ famous for ~ well-known for
nổi tiếng với
115
baori (n) ~ stepwell
giếng bậc thang
116
commissioned (v)
được đặt làm, được xây dựng theo lệnh, được đưa vào hoạt động
117
ruin (v)
bị tàn phá, đổ nát
118
aesthetically (adv)
về mặt thẩm mỹ
119
dramatic (adj)
độc đáo, ấn tượng, gây xúc động
120
run along
chạy dọc
121
steeply (adv)
đi xuống, dốc xuống
122
resulting
tạo nên, dẫn đến, kết quả là
123
striking (adj) ~ stunning ~ gorgeous ~ magnificent ~ dazzling
độc đáo, nổi bật
124
pattern (n)
hoa văn, hoạ tiết
125
from afar
từ xa
126
veranda (n)
hàng hiên (mái hiên trước nhà)
127
ornate pillar
cột trụ được trang trí cầu kỳ, công phu
128
overlook (v)
nhìn ra
129
just off
ngay gần, ngay cạnh
130
colonnaded (adj)
có hàng cột
131
neglect (n/v)
sự lãng quên; bỏ bê, bỏ mặc; thờ ơ, hờ hững
132
medieval (adj)
trung cổ
133
engineering (n)
kỹ thuật
134
save (v)
được cứu vãn, được phục hồi, được bảo tồn
135
recognise (v)
nhận ra, công nhận
136
flock to (v)
đổ về, tập trung về (nhấn mạnh số lượng lớn & sự tập trung cùng lúc của mọi người tại thời điểm đó)
137
far-flung (adj) ~ remote ~ distant ~ outlying ~ secluded
rất xa xôi, hẻo lánh, khó tiếp cận
138
corner (n)
khu vực, vùng, góc
139
gaze (v)
ngắm nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú
140
marvel (n)
kỳ quan
141
serve as
đóng vai trò như
142
reminder (n)
lời nhắc nhở
143
ingenuity (n) ~ creativity
sự sáng tạo
144
artistry (n)
tài nghệ, khả năng sáng tạo nghệ thuật, tính nghệ thuật
145
civilisation (n)
nền văn minh
146
existence (n)
sự tồn tại, sự sống