1, R - cam 10 test 1 passage 1 Flashcards
(146 cards)
millennium (n)
thiên niên kỉ
* century : thế kỉ
stepwell (n)
giếng bậc thang
fundamental (adj)
quan trọng
dry (adj) >< west
khô >< ướt
north-western
Tây Bắc
document (v)
tìm hiểu
spectacular (adj) ~ stunning
vĩ đại
monument (n)
kiến trúc, công trình
bygone (adj) ~ past
đã qua
era (n) ~ age ~ period
thời kì
inhabitant (n)
~ resident ~ citizen ~ dweller
cư dân
modern-day state
đương đại
- tình trạng, thực trạng hiện tại (mô tả cái gì đó đang tồn tại bây giờ không nhất thiết là mới nhất, tiên tiến nhất)
# cutting-edge
gain (v)
~ approach ~ get closer to ~ access
tiếp cận
irrigation (n)
tưới tiêu, thuỷ lợi
significance (n)
ý nghĩa, tầm quan trọng
goes beyond
vượt lên trên
utilitarian (adj)
thiết thực
application (n)
ứng dụng
unique (adj / n)
độc nhất; vật duy nhất
region (n)
vùng
architecturally (adv)
về mặt kiến trúc
heyday
thời kì hoàng kim
gathering (n)
sự tụ họp
leisure (n/adj)
thư giãn