4, L - cam 10 test 1 section 4 Flashcards
(56 cards)
belong to (v)
thuộc (sở hữu)
uncommon (adj) ~ unusual
không bình thường, không phổ biến
unusual (adj) ~ uncommon
đặc biệt
along
dọc
feeding habit
thói quen ăn
deforestation (n)
sự chặt phá rừng
construction (n)
sự xây dựng
unrestricted (adj)
không hạn chế
salmon (n)
cá hồi
existence (n)
sự tồn tại
territory (n)
lãnh thổ
endanger (v)
đang có nguy cơ tuyệt chủng
a look at
một cái nhìn về
one in ten
10%
- two in ten (20%)
surface (v)
xuất hiện, lộ ra
regard (v) ~ assess
đánh giá
so much that
đến mức mà
* so + much (hoặc adj/adv) + that + mệnh đề
old-growth rain forest
rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh, lâu đời, chưa bị khai thác
erosion (n)
sự xói mòn
bank (n)
bờ (dải đất dọc theo sông, suối, …)
intact (adj)
nguyên vẹn
in return
đổi lại
nurture (v)
nuôi dưỡng
discard (v)
bỏ, loại bỏ, vứt bỏ