25/01 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Biomedical
A
Y học sinh học
2
Q
Researchers
A
Nhà nghiên cứu
3
Q
Twins
A
Sinh đôi
4
Q
Untangle
A
Gỡ rối, làm sáng tỏ
5
Q
Genes
A
Gen
6
Q
Environment
A
Môi trường
7
Q
Nature
A
Tự nhiên
8
Q
Nurture
A
Chăm sóc, nuôi dưỡng
9
Q
Identical
A
Giống nhau
10
Q
Genetic Code
A
Mã gen
11
Q
Differences
A
Sự khác biệt
12
Q
Vulnerability
A
Sự dễ tổn thương
13
Q
Ailment
A
Bệnh, đau ốm
14
Q
Heredity
A
Tính di truyền
15
Q
Lines of Research
A
Hướng nghiên cứu
16
Q
Pinpoint
A
Xác định chính xác
17
Q
Fraternal
A
Sinh đôi khác nhau
18
Q
Quantify
A
Đo lường, xác định lượng
19
Q
Extent
A
Phạm vi
20
Q
Personality
A
Tính cách
21
Q
Behavior
A
Hành vi
22
Q
Conclusion
A
Kết luận
23
Q
Epigenetics
A
Vi sinh di truyền
24
Q
Revolutionizing
A
Cách mạng hoá
25
Mechanism
Cơ chế
26
Impact
Tác động
27
Chemical Reactions
Phản ứng hoá học
28
Element
Yếu tố
29
Bridge
Cầu nối
30
Randomly
Ngẫu nhiên
31
Embryonic cells
Tế bào phôi
32
Biological
Sinh học
33
Expressed
Diễn đạt, bày tỏ
34
Strengthened
Tăng cường
35
Weakened
Làm yếu
36
Turned on or off
Mở or tắt
37
Bones
Xương
38
Brain
Não
39
DNA
Axit deoxyribonucleic
40
Piano keyboard
Bàn phím piano
41
Keys
Phím
42
Symbolizing
Biểu tượng hoá
43
Segment
Đoạn, phân đoạn
44
Tune
Bản nhạc, giai điệu
45
Study of
Nghiên cứu về
46
Stress
Áp lực
47
Fetus
Phôi, thai nhi
48
Behavioral Problems
Vấn đề hành vi
49
Origin
Nguồn gốc
50
Environmental
Thuộc về MT