Drought Flashcards
1
Q
Dought
A
Hạn hán
2
Q
Housing expansion
A
Mở rộng nhà ở
3
Q
Oversupply
A
Cung cấp quá mức
4
Q
Tinder
A
Chất dễ cháy
5
Q
Fire
A
Đám cháy
6
Q
Menace
A
Mối đe doạ
7
Q
Wildfires
A
Cháy rừng
8
Q
Mega fires
A
Cháy rừng lớn
9
Q
Siege fires
A
Cháy bao vây
10
Q
Acreage
A
Diện tích
11
Q
State figures
A
Con số của bang
12
Q
Trend
A
Xu hướng
13
Q
Superhot fires
A
Cháy cực kỳ nóng
14
Q
Region
A
Khu vực
15
Q
Precipitation
A
Lượng mưa 🌧️🌧️🌧️
16
Q
Eradication
A
Diệt trừ
17
Q
Underbrush
A
Bụi cây dại
18
Q
Primary fuel
A
Nhiên liệu chính
19
Q
Factors
A
Yếu tố
20
Q
Climate change
A
Biến đổi khí hậu
21
Q
Rise
A
Tăng
22
Q
Average
A
Trung bình
23
Q
Yearly temperature
A
Nhiệt độ hằng năm
24
Q
Fire season
A
Mùa cháy
25
Longer
Dài hơn
26
Increased
Tăng lên
27
Construction
Xây dựng
28
Homes
Nhà
29
Wooded areas
Khu vực có cây cỏ
30
Progress
Tiến triển
31
Scorched
Đốt cháy làm cháy
32
Stung
Bị tổn thương
33
Bungling
Sơ suất, làm mất cơ hội
34
Mammoth
Rất lớn, khổng lồ
35
Commission
Uỷ ban
36
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng 🏙️
37
Mammoth state
Bang lớn
38
Serpentine Canyon
Hẻm núi uốn lượn như con rắn
39
Command and Control
Quyền lực và kiểm soát
40
Strategies
CHIẾN LƯỢC
41
Jurisdiction
QUYỀN LỰC, THẨM QUYỀN
42
Efficiency
Hiệu quả
43
Evacuation
SƠ TÁN
44
Procurement
SỰ MUA SẮM
45
Extraordinary
PHI THƯỜNG, ĐẶC BIỆT
46
Witnessed
Chứng kiến, quan sát
47
Endured
Chịu đựng, trải qua
48
Prevention
SỰ NGĂN CHẶN, PHÒNG TRÁNH
49
Peculiar
Đặc biệt, kỳ cục
50
Revamped
Cải tiến cải thiện