2Bai7 Flashcards
1
Q
bất đắc dĩ
A
unwillingly
2
Q
bên cạnh
A
next to
3
Q
biệt thự
A
villa
4
Q
bồn tắm
A
bathtub
5
Q
căn hộ
A
apartment
6
Q
cao ốc
A
building, sky scraper
7
Q
cho thuê
A
to rent
8
Q
chỗ
A
place, spot
9
Q
chung cư
A
apartment building
10
Q
chủ nhà
A
landlord, home owner
11
Q
cứ
A
to keep doing
12
Q
dọn
A
to move (to a house)
13
Q
dọn dẹp
A
to tidy up
14
Q
ga ra
A
garage
15
Q
kế bên
A
next to
16
Q
lầu
A
floor
17
Q
lớp học
A
class, classroom
18
Q
máy tắm nước nóng
A
shower water heater
19
Q
ngoại ô
A
outskirts of town, suburbs
20
Q
nguyên căn
A
the whole house
21
Q
nhà bếp
A
kitchen
22
Q
nhà cửa
A
housing
23
Q
nhà mặt tiện
A
street front property
24
Q
nhà dất
A
real estate
25
nhà tắm
bathroom
26
phòng ăn
dining room
27
phòng khách
living room
28
phòng ngủ
bedroom
29
quạt trần
ceiling fan
30
sân
yard
31
sân sau
back yard
32
sân thượng
terrace (on roof)
33
sân trước
front yard
34
sieu thị
supermarket
35
tất nhiên
of course, certainly
36
thuê nhà
to rent a house
37
tiếp / tiếp tục
to continue
38
trang bị
to equip
39
trệt
ground floor
40
trừ
except
41
trường học
school
42
trước khi
before
43
tùy theo
depending on
44
tuy nhiên
however
45
vị trí
position, location
46
vừa ý
be satisfied