2Bai8 Flashcards
1
Q
bận rộn
A
be busy
2
Q
bạo lực
A
violent
3
Q
báo (tờ)
A
newspaper
4
Q
bộ phim
A
film
5
Q
bỏ
A
to give up, throw away
6
Q
buổi tối
A
evening
7
Q
câu cá
A
to fish
8
Q
cây / cây số
A
kilometer
9
Q
cãi nhau
A
to argue
10
Q
chính
A
oneself (to distinguish one from others)
11
Q
chúng mình
A
we, us
12
Q
cụng ly
A
to clink glasses
13
Q
cuộc sống
A
life
14
Q
dậy
A
to get up, wake up
15
Q
giải trí
A
entertainment
16
Q
hài lòng
A
be satisfied
17
Q
không bao giờ
A
never
18
Q
khóc
A
to cry
19
Q
kinh doanh
A
business
20
Q
lấy
A
to take
21
Q
luôn luôn
A
always
22
Q
mượn
A
to borrow
23
Q
người bán hàng
A
seller
24
Q
điều
A
thing, fact, matter
25
đúng giờ
on time
26
phim hài
comedy movie
27
phim truyền hình
TV movies/dramas
28
rửa mặt
wash face
29
sở thích
hobby
30
ta (ngườ)
people
31
tâm lý
psychology
32
tập
episode
33
thỉnh thoảng
sometimes
34
thư viện
library
35
thông minh
intelligent
36
thói quen
habit
37
thú thật
to be honest, tell truth
38
tự hào về
to be proud of ...
39
tự tin
to be self-confident
40
trò
game
41
trước đây
previously, formerly, before now, in the past
42
truyện
story, tale
43
văn học
literature
44
xã hội
society, social
45
xuất nhập khẩu
import-export