Grammar Flashcards
1
Q
gì (“zee”)
A
what
2
Q
Đây là ___ đúng không?
A
this is ___ yes or no?
5
Q
cái
A
«the» clf for things
6
Q
con
A
clf. For animals only
7
Q
đây là cái gì? Đây là…
A
what is this, this is…
8
Q
đó là cái gì? Đó là…
A
what is that, that is…
9
Q
kia là cái gì? Kia là…
A
what is that (far away)
10
Q
… (có) … không?
A
yes/no question
11
Q
sai rồi – đúng rồi
A
wrong – right
12
Q
phaỉ - không phaỉ
A
yes – no (when q is phaỉ không?)
13
Q
đúng rồi – không đúng
A
correct – incorrect
14
Q
mà
A
that
15
Q
này
A
this (noun + này)
16
Q
ai
A
who
17
Q
vào
A
period of time (d/m/y)
18
Q
lúc
A
period of time only
19
Q
ở
A
in (at)
20
Q
ở đâu?
A
where?
21
Q
đâu
A
where
22
Q
trong
A
in
23
Q
với
A
with
24
Q
và
A
and
25
Q
hay, hoặc (less used)
A
or
26
Q
nếu
A
if
27
vì
because
28
tại sao
why?
29
của
of
30
khi
when
31
khi nào
when
32
cho
for
33
chỉ
only (use at bgn)
34
mà là
but rather…
35
nhưng
but
36
Vui lòng
please
37
mắc quá
Too expensive
38
được / không được
able / not able
39
rẻ quá
Very inexpensive
40
được không
Able, ask permission
41
được rồi
OK
42
đi , V + đi
to go, offer to do smt (chị ăn đi=you pls eat)
44
mừng
welcome
45
vâng
yes, alright (HN)
46
xin
please
47
bị
passive voice (don't want this to happen)
48
sẽ
will (maybe)
49
sắp
will (definitely)
50
bao nhiêu
how many (lots)
51
mấy (countable only)
how many (few)
52
bình tĩnh
calm down!
53
đang, đó, vậy, đấy, thố
current tense
53
còn Anh/Chị?
…and you (repeat q)
54
đàng / đằng kia
over there
54
thôi được rồi
OK, I have to take it
55
vùa
just (use when 2 adjs differ: not only … but)
55
chúc mừng
Cheers!
56
đang
Indicates present cont.
56
rồi, đã
past tense
57
sẽ, sắp
future tense
58
vân vân
etc
59
phẩy
comma
60
chấm
period (dot, point, speckle)
61
phần trăm
percentage
62
chấm hỏi
question mark
65
danh từ
noun
66
động từ
verb
67
tại
at (home, place)
68
thế à
really? (question for confirmation)
69
tính từ
adjective