Nouns Flashcards
(140 cards)
0
Q
áo
A
shirt
1
Q
Anh văn
A
English language
2
Q
bàn
A
desk
3
Q
ban công
A
balcony
4
Q
bản tin
A
news report
5
Q
bàn ủi
A
iron(ing board)
6
Q
bánh tráng
A
rice paper
7
Q
bếp lò
A
stove
8
Q
bếp
A
kitchen, cook
9
Q
binh hòa
A
vase
10
Q
bí mật
A
secret(s)
11
Q
bó
A
bundle (of veggies)
12
Q
bình minh
A
dawn
13
Q
bút
A
pen
14
Q
buổi tiếp tân
A
reception
15
Q
buổi họp
A
meeting
16
Q
cây
A
tree, plant
17
Q
bút chì
A
pencil
18
Q
cái xeng
A
shovel
19
Q
chai nước
A
bottle of water
20
Q
chai
A
bottle
21
Q
chén
A
cup (small bowl)
22
Q
chân
A
leg
23
Q
công tắc
A
switch (for light)
24
chúc
wish
25
cửa
door
26
công việc
job
27
dao
knife
28
cửa sổ
window
29
đèn
lamp
30
đầu
head
31
đĩa
saucer?
32
dĩa
dish, plate
33
địa lý
geography
34
địa chỉ
address
35
dịp
chance, occassion
36
điện hai trăm hai
220V
37
điện thoại
phone
38
đồng hồ
clock, watch
39
đồng
currency
40
ghế
chair
41
đồng hồ báo thức
alarm clock
42
đũa
chopsticks
43
giấc mơ đẹp
good dream
44
giấc mơ
dream
45
gói
package
46
giường
bed
47
hàng
goods
48
gương
mirror
49
hộp
box
50
hôn nhân
marriage
51
khẩu trang
facemask
52
kênh
channel
53
kệ sách
bookshelves
54
khăn
towel
55
kẹt xe
traffic jam
56
lá
leaves
57
khăn ướt
wet wipe
58
kinh nghiệm
experience
59
lịch sử / sử
history
60
lần
time (ie 1x/week)
61
lỗ mũi
nostril
62
lọ
bottle, jar, flask
63
lương
salary, pay
64
loa
speaker
65
mẫu
sample, form
66
mắt
eye(s)
67
máy bay
airplane
68
mây
cloud
69
máy hút bụi
vacuum
70
máy giặt
washing machine
71
máy nghe nhạc
(tape) player
72
máy hút khói
range hood
73
máy quạt
fan
74
máy nước nóng
water heater
75
máy tính
calculator
76
máy sấy tóc
hair dryer
77
miệng
mouth
78
máy vi tính
computer
79
mũi
nose
80
mũ
hat
81
mưt
jam
82
muông
spoon
83
nghề
job
84
mưt táo
apple jam
85
ngoại ngữ
foreign language
86
nghề nghiệp
career
87
phiếu bảo hành
warranty
88
nĩa
fork
89
phim
film, movie
90
phiếu thu
receipt
91
quà
present, gift
92
phí
fee
93
phim hoạt hình
cartoon
94
quốc tịch
nationality
95
quần
pants
96
quản lý
management
97
ruồi
flies (insects)
98
rổ
basket(ball)
99
tài khoản
account (bank)
100
sách
book
101
tai
ear
102
tay
hand
103
tạp chí
magazine
104
tên
name
105
tây
west
106
thật (thật không?)
truth (really?)
107
tết
Tet festival
108
thuê
rent
109
thế hệ
generation
110
thuyền
boat
111
thuế
tax
112
thuốc
medicine
113
tiếng nước ngoài
foreign language
114
thư
letter (or email)
115
tiền
money
116
tình yêu
love (noun)
117
tiếng Việt
Vietnamese language
118
tô
bowl (large)
119
tivi
TV
120
trang
page (in a book)
121
tóc
hair
122
tổng
total (sum)
123
tủ
closet (wardrobe)
124
tranh
image (painting?)
125
tuổi
age
126
tủ lạnh
fridge
127
vân hóa
culture
128
tuyến
line, route, online
129
tuyết
snow
130
xe đua
race car
131
vân học / văn
literature
132
ví tiền
wallet
133
xe búyt
bus
134
xe lửa
train
135
xe lu
steamroller
136
xe môtô
motorcycle
137
xe máy
motorbike
138
bảo hành
warranty
139
xích đu
swing