50D1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
s.von da scheiden lassen
A
Ly hôn
2
Q
s. trennen von da
A
Chia tay với ai, ly dị với ai
3
Q
s. verstehen mit da
A
Hoà thuận với
4
Q
betrügen
A
Lừa dối
5
Q
Abhängig
A
Phụ thuộc
6
Q
Einschulung
A
e,-en: đi học
7
Q
Pubertät
A
e,-en: dậy thì
8
Q
vergesslich
A
Hay quên
9
Q
Beerdigt werden
A
Được chôn cất
10
Q
in die Lehre gehen
A
Học nghề
11
Q
Unterricht
A
r -e: giờ học
12
Q
Studiengebühr
A
e,-en: học phí
13
Q
Ein Kurs besuchen
A
Tham gia khoá học
14
Q
Abgeben
A
Nộp
15
Q
Abschreiben
A
Sao chép
16
Q
Begrüßen
A
Chào hỏi
17
Q
Makieren
A
Đánh dấu
18
Q
rechnen
A
Tính tians
19
Q
s.(da) merken
A
Ghi nhớ
20
Q
tippen
A
Đánh máy
21
Q
Nachschlagen
A
Tra cứu
22
Q
Präsentieren
A
Thuyết trình
23
Q
Theorie
A
e,-n: lý thuyết
24
Q
Praxis
A
e,-en: thực hành
25
Abwesend
Vắng mặt
26
anwesend
Có mặt
27
National
Toàn nước
28
International
Quốc tế
29
Spannend
Hấp dẫn
30
Entspannend
Hấp dẫn
31
Theoretisch
Về mặt lý thuyết
32
aufmerksam
Chăm chú
33
Gehorsam
Nghe lời
34
Deutlich
Rõ rangd
35
Korrektur
e,-en: sự sửa lỗi
36
Zeile
e,n: dòng
37
Schrift
e-,en: chữ viết
38
Alphabet
s,-e: bảng chữ cái
39
Buchstabe
e,-n: chữ cái
40
Fortschritt
r,-e: sự tiến bộ
41
Schwierigkeit
e-,en: sự khó khăn
42
s. konzentrieren auf akk
Tập chung vào điều j
43
Womit
Để lamd j
44
zu zweit
Học 2 người
45
in der Gruppe
Trong nhớm
46
Ethik
e,: môn đạo đức
47
Chemie
e,: hoá học
48
Wahlfach
s,-ä-er: môn tự chọn
49
Sozialkunde
e,-n: nghiên cứu xã hội
50
Biologie
e,: môn sinh học