50D2 Flashcards
(111 cards)
1
Q
Zertifikat
A
s,-e: chứng chỉ
2
Q
Kandidat
A
r,-en: thí sinh
3
Q
an der Schule
A
Ở trường
4
Q
Im Sprachzentrum
A
Trung tâm ngoại ngữ
5
Q
Am Sprachinstitut
A
Viện ngoại ngữ
6
Q
Zuordnen
A
Sắp xếp
7
Q
Wohnfläche
A
Diện tích sống
8
Q
Einrichtung
A
e,-en: cơ sở vật chất
9
Q
Etage
A
e,-n: tầng
10
Q
Vorort
A
r,-e: ngoại ô
11
Q
Kaltmiete
A
e,-n: tiền thuê k bao gồm phí phụ
12
Q
Nebenkosten
A
e: phí phụ
13
Q
Neubau
A
r: nhà mới xây
14
Q
Studentenwohnheim
A
s,-e: kí túc xá
15
Q
Bauernhaus
A
s,-ä-er: nhà ở quê
16
Q
Einfamlienhaus
A
s,-ä-er: hộ gia đình
17
Q
Stellplatz
A
r,-ä-e: chỗ để xe
18
Q
breit
A
rông
19
Q
Auspacken
A
Dỡ hàng
20
Q
Sortieren
A
Phân loại
21
Q
Möbel tragen
A
Vận chuyển nội thất
22
Q
s verletzen
A
Bị thương
23
Q
Beschriften
A
Viết lên cái j
24
Q
Medikament
A
s,-e: thuốc
25
Babybedarf
r: đồ dùng cho trẻ em
26
Verpflegung
e,-en: thức an
27
Hausrat
r : vật dụng trong nhà
28
Waschzeug
s: quần áo mang đi giặt
29
Zeitzone
e,-n: múi giờ
30
Zeitraum
r,-ä-e: khoảng thời gian
31
Zeitabschnitt
r,-e: khoảng thời gian
32
Zeitdokument
r,-e: bằng chứng thời gian
33
Zeitmanagement
s,-: quản lý thời gian
34
Teitalter
r,-: thời kì
35
Zeitlimit
s,-e: giới hạn thời gian
36
Halbzeit
e,-en: hiệp đấu
37
Teilzeit
e,-en: công việc bán time
38
Krisenzeit
e,-en: thời gian khủng hoảng
39
Vollzeit
e,-en: công việc full time
40
Vorliebe
e,-n: sự yêu thích
41
Abneigung
e,-en: sự không thích
42
Spaziergang
r,-: sự đi dạo
43
Faulenzen
Làm biếng
44
Begegnen
Gặp
45
Passiv
Bị động
46
Vorhaben
Dự định
47
Beraten + da
tư vấn
48
Raten
+ da
| Khuyên
49
Anlügen akk
Nói dối ai
50
Und zwar
= nämlich
51
( im Preis) inbegriffen
Bao gồm( trong giá)
52
Aufenthalt
r,-e: nơi lưu trú
53
Pilz
r,-e: nấm
54
Insekt
s,-en: côn trùng
55
Giftig
Độc
56
Netz
s,-e: mạng lưới
57
Im Freien
Ngoài trời
58
Insektenschutz
r: thuốc chống côn trùng
59
Haut
e,-ä-e: da
60
Frustriert
Bực bội, chán nản k muốn làm gì
61
Wetterbericht
r,-e: dự báo thời tiết
62
Wahl
e,-en: sự lựa chọn, bầu cử
63
Saison
e,-en: mùa
64
Kinderlos
adj: k con
65
Landwirtschaft
e-,en: nông nghiệp
66
Tourismus
r: ngành du lịch
67
Ansparen
Tiết kiệm
68
Reisende
e,r: khách du lịch
69
Wegfallen
Dừng lại, k tiếp tực nữa, loại bỏ
70
Sauberkeit
e,-en: sự sạch sẽ
71
sonst
Adv: thường, thường xuyên
72
Leuchte
e,-n: ánh sáng
73
Besorgen
Lo
74
Bestrafen
Phạt
75
Pendeln
Đưa đón, đi lại
76
s. fortbewegen
Di chuyển
77
Autobahn
e,-en: đường cao tốc
78
Strafzettel
r,-: giấy phạt
79
Fahrkartenautomat
r,-en: máy bán vé tự động
80
Parkschein
r,-e: vé đỗ xe
81
voll
Đông, đầy
82
Agentur
e,-en: cơ quan
83
Arbeitslosengeld
s: tiền trợ cấp thất nghiệp
84
Aufnahmeprüfung
e,-en: kì thi tuyển sinh
85
Berater
r,-: cố vấn
86
Bilden etw
Cấu thành tạo thành
87
Gegenteil
s,-e: điều trái ngược
88
Nachweis
r,-e: chứng cứ , bằng chứng
89
Studiengang
r,-ä-e: ngành học có abschluss
90
Umgangssprachlich
Thông thường
91
zeitlich flexibel
Linh hoạt thời gian
92
Nebenjob
r,-s: công việc phụ
93
Tutorium
s,-en: tập huấn
94
Vỏlesungsfreie Zeit
Sự nghỉ giữa bài giảng
95
Angestellte
r,e- nhân viên
96
Arbeitnehmer
r,-: nhân viên
97
Arbeitsbedingung
e,-en: điều kiện làm việc
98
Beitragen
Đóng góp
99
s. zu Hause fühlen
Cảm giác như ở nhà
100
Gewerkschaft
e,-en: công đoàn
101
Beschäftigt
Adj: bận rộn
102
Ignorieren
Lờ đi
103
Strafe
e,-n: hình phạt
104
Schichtdienst
r-,e: ca làm
105
Betriebswirtschaft
e: quản trọ kinh doanh
106
Einleiten
Giới thiệu gì
107
Handwerklich
Adj: thủ công
108
Heimlich
Bí mật
109
s.küssen
Hôn
110
Optimistisch
adj: lạc quan
111
unabhängig
Độc lập, k phụ thuộc