50D3 Flashcards
(107 cards)
1
Q
verwöhnen
A
Nuông chiều
2
Q
anstellen
A
Tuyển dụng
3
Q
immerhin
A
adv: xét cho cùng, rốt cuộc
4
Q
Verzweitfelt
A
Tuyệt vọng
5
Q
Verlegen
A
Hoàn lại
6
Q
Beschließen
A
Quyết đinh
7
Q
Bestätigen
A
Xác nhận
8
Q
Gepäckfach
A
s,-ä-er: khoang để hành lý xách tay trên cao
9
Q
Kulinarisch
A
adj: nấu nướng
10
Q
s.verlassen auf akk
A
Tin cậy vào
11
Q
Reisepass
A
r,-ä-e: hộ chiếu du lịch
12
Q
Fordern
A
Yêu cầu
13
Q
erhalten
A
Nhận
14
Q
erfordern
A
Yêu cầu
15
Q
Verlangen
A
Yêu cầu
16
Q
Flugbegleiter
A
r,-: tiếp viên hàng không
17
Q
Verhalten.s
A
Đối xử, cư xử
18
Q
Bügeln
A
Là ( quần áo )
19
Q
Untersuchen
A
Thăm khám
20
Q
Entwickeln
A
Phát triển
21
Q
Passkontrolle
A
E,-n: sự kiểm tra hộ chiếu
22
Q
Bewertung
A
e,-en: sự xếp loại
23
Q
Vereinbaren
A
Thống nhất
24
Q
s.weigern
A
Từ chối
25
Anerkennen
Công nhận
26
Schätzen
Đánh giá cao
27
erleichtern
Làm cho mọi thứ dễ dàng
28
Sitzreihe
e,-n: dãy ghế
29
Streiken
Đình công
30
Reinigen
Làm sạch, tẩy
31
s.antrengen
Cố gắng
32
s.vornehmen
Quyết tâm làm j
33
Empfinden
Cảm nhận, cảm thấy
34
Riskant
Liều, nguy hiểm
35
Deal
r,-s: thoả thuận
36
Fehlentscheidung
e,-en: quyết định sai lầm
37
Komma
s,-s: dấu phẩy
38
sich Zeit für etw nehmen
quyết định làm 1 cái j đấy 1 cách chậm dãi , yên tĩnh
39
ernst
nghiêm túc
40
Flucht
e,-en: sự chạy chốn, thoát
41
etw/jmd besiegen
Đánh bại
42
Qual
e,-en: sự dằn vặt,
43
Unpünktlichkeit
e,-en: sự không đúng h
44
es geht schnell
Dauern nicht viel Zeit, brauchen nicht viel zeit
45
Stressfaktor
r,-en: nhân tố gây stress
46
Konsequenz
e,-en: hậu quả, kết quả
47
Fliehen
Chạy trốn
48
Respektlos
K tôn trọng
49
Risiko
s,-o-en: sự rủi ro, nguy hiểm
50
interkulturell
giao thoa văn hoá
51
Kampf
r,-ä-e: trận đánh
52
jedenfalls
= Auf jeden Fall
53
eine Entscheidung treffen
Quyết định
54
einen guten Eindruck machen
Để lại ấn tượng tốt
55
s.verschwenden( Zeit)
Lãng phí( time)
56
Investor
r,-en: nhà đầu tư
57
Psychologe
r,-n: nhà tâm lý học
58
Auffanglager
s: trại tập chung
59
Aufeinandertreffen
Gặp nhau
60
Ausrede
e,-n; cái cớ
61
Gebiet
s,-e: khu vực, lãnh thổ, miền
62
Sarg
r,-ä-e: quan tài
63
an die Macht kommen
lên nắm quyền
64
etw zerstören
Phá huỷ
65
verfolgung
e,-en: sự ngược đãi, khủng bố, áp bức
66
medizinische Versorgung
Y tế( vật tư)
67
aus etw stammen
bắt nguồn
68
Gepäckband
s: băng tải hành lý lên máy bay
69
Strapaze
e,-n: sự cố gắng
70
Aufgang
r,-ä-e: sự mọc lên
71
Überfall
r,-ä-e: sự xâm chiếm, tập kích
72
Zerstörung
e,-en: sự phá huỷ
73
Flüchtling
r,-e: người tị nạn
74
Alm
e,-en : thảo nguyên( trên núi)
75
Kraut
r/s,- ä-er: cỏ thảo mộc
76
Melken
Vắt sữa
77
Sozialer Abstieg
suy giảm xã hội
78
Vertriebene
e/r,-n: người di tản, tản cư
79
Bewohnbar
adj: có thể ở được
80
Rückblick
r,-e: cái nhìn lại
81
Weide
e,-n: cây liễu
82
Verlust
r,-e: sự thiệt hại
83
Weitblick
r,-e: sự nhìn xa
84
etw/jmd zum Opfer fallen
Trở thành nạn nhân
85
Leiden
Chịu cái j
86
Ehepaar
s,-e: vợ chồng
87
Haufen
r,-: đống, chùm
88
Arbeitslosigkeit
e,-en : sự thất nghiệp
89
Sprechstunde
e,-n: giờ hành chính
90
überstunde
e,-n: giờ làm thêm
91
Informationstechnik
e,-en: bộ phận công nghệ thông tin
92
Produktion
e,-en: bộ phận sản xuất
93
Berufsanfänger
r,-: người mới làm
94
Geschäftsführung
e,-en: ban lãnh đạo
95
Forschung und Entwicklung
Bộ phận nghiên cứu và phát triển
96
Marktforschung
e: nghiên cứu thị trường( bộ phận)
97
Visitenkarte
e,-n: danh thiếp
98
Vertreter
r,-: người đại diện
99
Serviceabteilung
e,-en: ban dịch vụ
100
Buchhaltung
e,-en: ban kế toán
101
Marketing
e: ban tiếp thị
102
Unternehmer
r,-: doanh nhân nam
103
Feierabend
r,-e: giờ tan ca
104
Personal
s: ban nhân sự
105
Finanzen
e: ban tài chính
106
Arbeitsgenehmigung
e,-en: giấy phép lao động
107
Arbeitserlaubnis
e,-se: giấy phép lao động