50D4 Flashcards
(101 cards)
1
Q
erst
A
Mới( kiểu mới có 7h thôi mà tôi muốn ngủ tiếp)
adv
2
Q
beurteilen
A
Đánh giá
3
Q
vergleichen mit
A
so sánh với
4
Q
empfangen
A
Nhận
5
Q
hilflos
A
bất lực
6
Q
ablehnen
A
từ chối, bác bỏ
7
Q
beeinflussen
A
ảnh hưởng
8
Q
beklagen
A
than vãn
9
Q
ersetzen
A
thay thế
10
Q
Schlau
A
khôn ngoan
11
Q
bescheiden
A
khiêm tốn
12
Q
aufgeben
A
từ bỏ
13
Q
s.verabschieden von da
A
Tạm biệt ai
14
Q
undankbar
A
vô ơn
15
Q
ängstlich
A
sợ sệt
16
Q
darstellen
A
trình bày
17
Q
böse
A
thô lỗ
18
Q
stolz
A
tự hào
19
Q
anzeigen
A
thông báo
20
Q
entdecken
A
khám phá
21
Q
anfordern
A
đòi hỏi
22
Q
beherrschen
A
chi phối
23
Q
benögtigen
A
Yêu cầu
24
Q
hervorragend
A
Xuất sắc
25
warnen jmd vor da
Cảnh báo ai về cái j
26
dankbar
biết ơn
27
aufklären
Khai sáng
28
schwach
yếu
29
einladen jmd zu da
Mời ai đến cái j
30
ehrgeizig
Tham vọng
31
erfahren
adj: có kinh nghiệm
32
also
adv: sau cùng thì
33
fantastisch
Tuyệt vời
34
s.aufbauen ein neues Leben
xây dựng cuộc sống mới
35
weich
mềm
36
vorhin
vừa nãy( adv)
37
Grenze
e,-n: biên giới
38
innen
bên trong
39
Frieden
r: hoà bình
40
Auseinandersetzung
e,-en: sự tranh luận( có cãi nhau)
41
folglich
adv: vì vậy
42
kurz
adv: mới xong
43
verantwortlich
adj: có trách nghiệm
44
Definition
e,-en: định nghĩa
45
friedlich
adj: hoà bình
46
seitdem
Adv: kể từ lúc
47
Großmacht
e,-ä-e: sức mạnh to lớn( quyền lực)
48
eben
adv: trong giây lát
49
zwischendurch
adv: giữa lúc đó
50
demonstrieren für/gegen
Chứng minh cho 1 cái j
51
Krieg
r,-e: chiến tranh
52
Polnisch
Tiếng của người polen
53
errichten
Xây dựng, tạo thành
54
weise
thông thái
55
Staat
r,-en: quốc gia
56
dadurch
thông qua, bằng cách( adv)
57
mit jmd in Kontakt treten
Liên lạc với ai
58
mutig
dũng cảm
59
zurückkehren
Trở lại
60
möglich
khả thi
61
Revolution
e,-en: cuộc cách mạng
62
Wende
e,-n: bước ngoặt
63
Einheit
e,-en: đơn vị
64
Depression
e,-en: sự trầm cảm
65
roh
adj: sống
66
Schritt
r,-e: bước
67
zusammenklappen
gấp, gập
68
betonen
nhấn mạnh
69
sperren
chặn, đóng
70
etw( bei jmd) beantragen
xin, thỉnh cầu
71
abschließen
Kết thúc
72
auf etw verzichten( muss)
phải thiếu cái j
| từ bỏ cái j ( nur verzichten)
73
prägen
đúc, nặn
74
Träne
e,-n: nước mắt
75
psychisch
thuộc về tâm lý
76
Fett
s,-e: chất béo
77
platzen
bể
78
wiedervereinigen
đoàn tụ, sát nhập
79
wiedervereinigung
e,-en: sự thống nhất
80
ehemalig
adj: cũ, trước đây
81
Siegermacht
e,-ä-e: thế lực chiến thắng
82
Nachtdienst
r,-e: ca đêm
83
zur Verfügung stehen
Sử dụng
84
Veränderung
e,-en: sự thay đổi
85
messen
đo
| Blutdruck messen: đo huyết áp
86
gemeinsamkeit
e,-en: điểm tương đồng
87
Währung
e,-en: tiền tệ
88
stärken
củng cố tăng cường
89
sozusagen
adv: tựa như
90
Ausdauertraining
s,-: rèn luyện sức bền
91
übersichtlich
adj: minh bạch, mạch lạc
92
aufteilen
chia ra
93
verhindern
ngăn ngừa đề phòng
94
antreten
Gia nhập
95
Anliegen
s,-: ước muốn
96
Ausgleich
r,-e: sự cân băngd
97
Heimatlos
adj: vô gia cư
98
Schrott
r: sát vụn
99
stressen
Stress
100
verschreiben
kê đơn
101
Bereich
r,-e: khu vực