60-85 Flashcards
(28 cards)
Do a sum
Thực hiện phép tính toán
Do the cleaning
Dọn dẹp, lau chùi nói chung, thường là ở trong nhà
Do the cooking
Nấu nướng, nấu ăn
Do the dishes
Rửa bát
Cũng được gọi là do the washing-up
Do the flowers
Cắm hoa
Do the ironing
Là, ủi quần áo
Do the needful
Làm điều cần làm
Do the shopping
Đi mua sắm
Cũng được gọi là go shopping
Do the washing
Giặt giũ
Do one’s laundry
Giặt giũ
Do time
Ngồi tù
Do training
Tập luyện, đào tạo
Do well/badly by sb
Đối đãi, đối xử với ai tốt/không tốt
Do workout/exercise
Luyện tập, tập thể dục
Do research
Làm nghiên cứu
Cũng được gọi là carry out/conduct research
Do an operation on sb
Thực hiện phẫu thuật cho ai
Do/take a course
Tham gia một khóa học
Do one’s best (to do sth)
Nỗ lực, cố gắng hết sức để làm gì
Draw attention to sth
Hướng sự chú ý đến cái gì
Pay attention to sb/sth
Chú ý tới ai/cái gì
Attract/catch/get one’s attention
Thu hút sự chú ý của ai
Earn a degree (in sth)
Lấy được bảng cấp (trong lĩnh vực gì)
Earn a fortune
Kiếm được một mớ tiền
Earn a living
Kiếm sống