Achive A Goal Flashcards
(29 cards)
Break an appointment
Thất hẹn, sai hẹn
Make/book an appointment
Đặt hẹn
Have/arrange an appointment
Có/sắp xếp một cuộc hẹn
Break even
Hòa vốn
Break free
Tự do, trốn thoát khỏi điều gì đó/ai đó
Break one’s concentration
Làm ai mất tập trung
Break one’s journey
Dừng chân tại đâu đó trong một chuyến đi dài
Break out in (to) tears
Khóc òa lên, bật khóc
Break the deadlock
Chấm dứt sự bế tắc/mở nút thắt giữa các bên
Break the news
Đưa tin tức khẩn, tin xấu
Bridge the gap
Thu hẹp khoảng cách
Bring tears to one’s eyes
Làm cho ai đó khóc
Bring/come to an end
Kết thúc, chấm dứt, hoàn thành xong
Put an end/a stop to sth
Chấm dứt cái gì
Cause/do damage to sth
Gây thiệt hại cho cái gì
Change one’s mind about sth
Thay đổi suy nghĩ của một người về điều gì đó
Cheat on the exam
Gian lận trong thi cử
Come true
Thành hiện thực
Commit fouls
Phạm lỗi (trong thể thao)
Commit a crime/an offence
Phạm tội/vi phạm
Commit murder/fraud/adultery
Phạm tội giết người/lừa đảo/ngoại tình
Compliment sb on sth
Khen ai đó về cái gì
Pay sb a compliment
Khen ai đó
Take sth as a compliment
Coi cái gì đó là một lời khen