112-138 Flashcards
(31 cards)
Get help
nhân sự giúp đỡ
Get home
về nhà
Get information
có được thông tin
Get into the habit of sth
có thói quen gì
Get into university
đậu vào đại học
Get left behind
bị bỏ lại phía sau
Get lost
đi lạc
Get married
kết hôn
Get nowhere
không có tiến triến, không thành công
Get pregnant
mang thai, có bầu
Get ready
sẵn sàng
Get results
đạt kết quả
Get the message
hiểu được thông điệp
Get the sack
bị sa thải, đuổi việc
Get wet
bị ướt
Get worse/better
xấu đi/tốt lên
Get/have access to sth
có quyền truy cập vào cái gì
Get/receive a call from sb
nhận được cuộc gọi từ ai
Give sb/make a call
gọi điện cho ai
Return one’s call
trả lời điện thoại
Take the call
nghe điện thoại
Give (sb) credit (for sth)
khen ngợi (ai) (về điều gì)
Give (sb) trouble
gây ra rắc rối (cho ai)
Give (up) one’s seat
nhường chỗ ngồi