86-111 Flashcards
(29 cards)
Get going/moving
bắt đầu đi/di chuyển
Get drunk
say rượu
Get dressed/undressed
mặc quần áo/coi quần áo
Get divorced
ly dị, ly hôn
Get a sense of sth
hiểu được, cảm thấy được điều gì
Get a joke
hiểu được câu nói đùa
Get a job
có được một công việc
Get a grasp of sth
nắm bắt được điều gì
Get a discount
giảm giá, bớt giá, chiết khẩu
Get a chance
có được cơ hội = have a chance
Gain one’s independence
giành được độc lập của mình
Enforce/apply a rule
thực thi quy định
Break/violate a rule
vi phạm quy định
Follow/obey the rules
theo quy định
Realize one’s dream
thực hiện giấc mơ
Follow one’s dream
theo đuổi ước mơ
Follow one’s advice
nghe theo lời khuyên của ai
Follow in one’s footsteps
tiếp bước ai
Find faults with sth
bắt lỗi với cái gì
Face time in prison
đối mặt với thời gian ngồi tù
Express/show one’s interest
bày tỏ sự quan tâm/hứng thú
Enact/pass laws to do sth
ban hành luật để làm gì
Earn/make money
kiếm tiền
Earn the respect of sb
có được sự tôn trọng của ai