A long and healthy life Flashcards
Học thuộc 30 từ vựng (140 cards)
Antibiotic (n): /,æntibai’ɒtik/
Thuốc kháng sinh
Bacteria : /bæk’tiəriə/
Vi khuẩn
Balanced (a) ; /’bælənst/
Cân bằng, cân đối
Diameter (n) /dai’æmitə/r//
Đường kính
Cut down on :/kʌt daʊn ɑn/
Cắt giảm
Energy /’enədʒi/
Sinh lượng, năng lượng
Disease (n) /di’zi:z/
Bệnh
Examine /ig’zæmin/
Nghiên cứu, kiểm tra
Fitness (n) /’fitnis/
Sự khỏe mạnh, sự sung sức
Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/
Ngộ độc thức ăn
Germ (n) /dʒɝːm/
Vi trùng
Give up /ɡɪv/
Từ bỏ
Infection (n) /in’fek∫ən/
Sự lây nhiễm,bệnh lây nhiễm
Ingredient (n)
/in’gri:diənt/
Thành phần
Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/
Tuổi thọ
Muscle (n) /’mʌsl/
Sức mạnh cơ bắp
Nutrient (n) /’nju:triənt/ /’nu:triənt/
Chất dinh dưỡng
Organism /’ɔ:gənizəm/
Sinh vật
Press-up /ˈpres.ʌp/
Động tác chống đẩy
Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/
Một cách điều độ, hợp lý
Recipe /’resəpi/
Công thức chế biến
Regular /’regjulə/r/
Đều đặn
Spread (n) /spred/
Sự lan truyền
Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/
Động tác nhảy dang tay chân