The generation gap Flashcards

Fighting!!! (176 cards)

1
Q

Generation gap /dʒenə’rei∫n gæp/ (np)

A

Khoảng cách thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adapt (n) + to /ə’dæpt/

A

Làm cho hợp với, thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Argument (n) + about /’ɑ:gjʊmənt/

A

Sự tranh luận, bàn cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Characteristic (a) /,kærəktə’ristik/

A

Đặc thù , đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Conflict (n) /kən’flikt/

A

Sự mâu thuẫn, xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Curious (a) /’kjʊəriəs/

A

ham hiểu biết, tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Digital native /’didʒitl ‘neitiv/

A

Người được sinh ở thời đại công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Experience (v,n) /ik’spiəriəns/

A

Trải nghiệm, kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nuclear family /’nu:kliər/

A

Gia đình hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Freedom /’fri:dəm/

A

Sự tự do, quyền tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hire /’haiə/r/

A

Thuê, mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Honesty /’ɒnisti/

A

Tính trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Individualism (n) /,indi’vidʒʊəlizəm/

A

Chủ nghĩa cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Influence (v) + on /’inflʊəns/

A

Gây ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Limitation (n) /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/

A

Sự hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Screen time /skrin taɪm/

A

Thời gian sử dụng thiết bị điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

A

Mạng xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Viewable (adj) /’vju:əbl/

A

Có thể nhìn thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/

A

Giảm thiểu sự khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Curfew (n) /’kə:fju:/

A

Lệnh giới nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Attitude /’ætɪtju:d/

A

Thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Burden (n) /’bɜ:dn/

A

Gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mature (a) /mə’tʃʊə(r)/

A

Trưởng thành, chín chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Norm (n.) /nɔ:m/

A

Chuẩn mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Obey (v.) /ə'beɪ/
Vâng lời, tuân thủ
26
Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/
Gánh nặng tài chính
27
Follow in one's footsteps (idiom) /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/
Theo bước, nối nghiệp
28
Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/
Đa thế hệ
29
Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/
Sự phản kháng
30
Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/
Cởi mở
31
Impose ... (v. phr.) /ɪm'pəʊz/
Áp đặt cái gì vào ai
32
Elegant (a) /'elɪgənt/
Thanh lịch , tao nhã
33
Flashy (a) /'flæʃi/
Diện, hào nhoáng
34
Extended family (noun phrase) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/
Gia đình đa thế hệ
35
Extension (n) /ik'sten∫n/
Sự mở rộng
36
Familiarize (v) /fəˈmɪl*jəˌrɑɪz/
Làm quen
37
Digitalized (adj) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.aɪz/
Đa số hóa
38
Negativeness (n) /ˈneɡ.ə.tɪv.nəs/
Tính bản địa
39
Familiar (adj) /fəˈmɪl.i.ər/
Quen thuộc
40
Screening (n) /ˈskriː.nɪŋ/
Sự kiểm tra
41
Timely /ˈtaɪm.li/
đúng lúc,kịp giờ
42
Belief (n) /bɪˈliːf/
niềm tin
43
Permission (n) /pəˈmɪʃən/
sự cho phép
44
Developmental (adj) /dɪˌvel.əpˈmen.təl/
phát triển
45
Agreeably (adv) /əˈɡriː.ə.bəl/
một cách đồng tình
46
Allowance (n) /əˈlaʊ.əns/
tiền tiêu vặt
47
Immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/
người nhập cư
48
Compete (v) /kəmˈpiːt/
cạnh tranh
49
Force (v) /fɔːrs/
ép buộc
50
Ancestor (n) /ˈæn*ses*tər/
tổ tiên
51
Judge(v) /dʒʌdʒ/
phán xét, đánh giá
52
Get together (phrasal verb) /ɡet təˈɡeðər/
tụ họp
53
Only-child (noun phrase) /ˈəʊn*li-tʃaɪld/
con một trong gia đình
54
Black sheep of the family (idiom) /blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm*ə*li/
thành viên cá biệt trong gia đình
55
Someone's (own) flesh and blood (idiom) /fleʃ ænd blʌd/
người thân của nhau
56
Blood is thicker than water
một giọt máu đào hơn ao nước lã
57
Argue (v) /ˈɑːɡ.juː/
cãi nhau
58
Athlete (n) /ˈæθ.liːt/
vận động viên
59
Concept (n) + of /ˈkɒn.sept/
khái niệm
60
Speech (n) /spi:t∫/
bài phát biểu
61
Reputation (n) + for /repjʊ'tei∫n/
nổi tiếng tốt hoặc xấu
62
Decency (n) /ˈdiː.sən.si/
sự đúng đắn
63
Curly (adj) /'kə:li/
xoăn
64
Breadwinner /'bredwinə[r]/ (n)
trụ cột gia đình
65
Common /'kɒmən/ (adj)
thông thường, phổ biến
66
Critical /'kritikl/ (adj)
phê phán, chỉ trích
67
Experiment /ik'sperimənt/ (n,v)
cuộc thử nghiệm, thí nghiệm
68
Platform /'plætfɔ:m/ (n)
sân ga,bụcdiễn, nền tảng
69
Try out
kiểm tra, thử xem có hoạt động không
70
Grow up
lớn lên, trưởng thành
71
Bring up
nuôi nấng
72
Break up /breik/
chia tay, đổ vỡ
73
Fall out (with)
mâu thuẫn, tranh cãi với ai
74
Get on (with)
hòa thuận, hợp ý với
75
Go out with
hẹn hò
76
Let down
làm thất vọng
77
Split up /split/
chia tay, chấm dứt mối quan hệ
78
Make it up
làm hòa
79
See eye to eye
cùng quan điểm
80
Take after
trông giống hệt
81
Go through
đi qua, kiểm tra kỹ, xem xét
82
Do the housework
làm việc nhà
83
Hope to do st /həʊp/
hy vọng làm điều gì
84
Deal with
đối phó, giải quyết
85
Be on the scene /si:n/
có mặt tại hiện trường
86
Complain about st /kəm'plein/
phàn nàn, khiếu nại về điều gì
87
Refer to st /ri'fɜ:[r]/
đề cập tới cái gì
88
Give sb advice
cho ai lời khuyên
89
Lead to st
dẫn đến điều gì
90
Belong to sb
thuộc về ai đó
91
Consist of /kən'sist/
bao gồm
92
Force sb to do st
ép buộc ai đó làm gì
93
Follow one's dream
theo đuổi ước mơ
94
Hold views about st
giữ quan điểm về điều gì
95
Learn to do st
học cách làm gì đó
96
Share one's views
cùng chung quan điểm
97
Be prepared to do st
sẵn sàng để làm gì đó
98
Be able to do st
có khả năng, năng lực làm gì
99
Rely on sb/st /ri'lai/
phụ thuộc vào ai/cái gì
100
In addition /ə'di∫n/
thêm vào đó, ngoài ra
101
Without + Ving/N
mà không có cái gì/làm gì đó
102
Be likely to do st
có khả năng sẽ làm gì đó
103
In conclusion
kết luận, tóm lại
104
Suit one's need
phù hợp với nhu cầu của ai
105
Want sb to do st
muốn ai làm điều gì đó
106
Be interested in st/ doing st
thích thú, quan tâm với cái gì/ làm cái gì
107
Thinker /'θiŋkə[r]/
nhà tư tưởng, người suy nghĩ
108
Praise /preiz/
khen, ca ngợi
109
Personality /,pɜ:sə'næləti/ (n)
cá tính
110
Patience /'pei∫ns/ (n)
tính kiên nhẫn, tính nhẫn lại
111
Resolve (v) /ri'zɒlv/
giải quyết
112
Sibling (n) /'sibliŋ/
anh, chị ,em ruột
113
Regarding /ri'gɑ:diŋ/ (giới từ)
về, đối với
114
Appreciate (v) /ə'pri:∫ieit/
đánh giá cao
115
Independence (n) /,indi'pendəns/
sự độc lập
116
Grant /grɑ:nt/
cho, ban, cấp
117
Admit /ə'mit/ (v)
nhận
118
Apologia (n) /æpə'loudʤiə/
lời xin lỗi, biện minh
119
Kindness (n) /'kaindnəs/
sự tử tế, lòng tốt
120
Respect (n) /ri'spekt/
sự tôn trọng, kính trọng
121
Minor (adj) /'mainə[r]/
nhỏ, không quan trọng
122
Lively (adj) /'laivli/
sôi động
123
Society /sə'saiəti/ (n)
xã hội
124
Heated /'hi:tid/
giận dữ, sôi nổi
125
Continuously /kənˈtɪn.ju.əs.li/
một cách liên tục
126
Seek /si:k/
tìm kiếm, cố gắng
127
Control /kən'trəʊl/
kiểm soát, quản lý
128
Parental /pə'rentl/ (adj)
thuộc cha mẹ
129
Ensure /in'∫ɔ:[r]/
bảo đảm
130
Curriculum /kə'rikjʊləm/
chương trình giảng dạy
131
Energetic /,enə'dʒetik/ (adj)
mạnh mẽ, hoạt bát
132
Foster /'fɒstə[r]/
khuyến khích, cổ vũ
133
Parenting /ˈpeə.rən.tɪŋ/ (n)
việc nuôi dạy con cái
134
Term /tɜ:m/ (n)
thuật ngữ, học kỳ
135
Rest /rest/ (v)
nghỉ ngơi
136
Certain (adj) /'sɜ:tn/
một cách chắc chắn
137
Overwhelming /,əʊvə'welmiŋ/
không cưỡng nổi, rất lớn,choáng ngợp
138
Mind /maind/ (n)
tâm trí, tinh thần
139
Strained /'streind/ (adj)
gượng gạo
140
Adjust /ə'dʒʌst/ (v)
điều chỉnh
141
Transformation /,trænsfə'mei∫n/ (n)
sự biến đổi
142
Aspect /'æspekt/ (n)
khía cạnh, phương diện, bề ngoài
143
Odd with /ɒd/
mâu thuẫn với
144
Wonder /'wʌndə[r]/ (v)
thắc mắc
145
Attribute /ə'tribju:t/ (v)
cho là, quy cho
146
Sensitive /'sensətiv/ (adj)
nhạy cảm, dễ tổn thương
147
Rapidly /'ræpidli/ (phó từ)
nhanh chóng
148
Fix /fiks/
cố định
149
Frustrating /frʌ'streitiη/ (adj)
khó chịu, bực mình
150
Source /sɔ:s/ (n)
nguồn gốc
151
Pattern /'pætən/
kiểu, khuôn mẫu
152
Undergoes /,ʌndə'gəʊ/
trải qua, bị
153
Adolescence /,ædou'lesns/ (n)
tuổi thiếu niên
154
Clash /klæ∫/ + with
sự bất đồng, mâu thuẫn
155
Expectation /,ekspek'tei∫n/
sự trông chờ, mong đợi
156
Well-being /,wel'bi:iŋ/
sự khỏe mạnh, hạnh phúc
157
Compromise /'kɒmprəmaiz/
sự thỏa hiệp
158
Tough /tʌf/ (adj)
khó khăn
159
Academically /ˌæk·əˈdem·ɪk·li/
việc học tập
160
Briefly /'bri:fli/
ngắn, tóm tắt
161
Tension /'ten∫n/
sự căng thẳng
162
Immediately /i'mi:diətli/ (phó từ)
ngay lập tức
163
Beneath /bi'ni:θ/
không đáng,không xứng, bên dưới
164
Contribute /kən'tribju:t/
đóng góp, góp phần
165
Evolve /i'vɒlv/
phát triển
166
Deep /di:p/ (adj)
sâu sắc, sâu xa
167
Arise /ə'raiz/ (v)
nảy sinh, xuất hiện
168
Generate /'dʒenəreit/ (v) Generator /'dʒenəreitə[r]/ (n) Generation /dʒenə'rei∫n/ (n) Generational /ˌʤɛnəˈreɪʃənəl/ (adj)
tạo ra, phát ra máy phát điện thế hệ thuộc thế hệ
169
Differ /ˈdɪf.ər/ (v) Different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj) Difference /ˈdɪf.ər.əns/ (n) Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ (v)
khác khác nhau sự khác nhau phân biệt
170
Belief /bɪˈliːf/ (n) Believe /bɪˈliːv/ (v)
niềm tin, tín ngưỡng tin tưởng
171
Behave /bɪˈheɪv/ (v) Behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) Behavioral /bɪˈheɪ.vjə.rəl/ (adj)
cư xử, đối xử hành vi, cách cư xử thuộc hành vi
172
Economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ (adj) Economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (adj) Economy /iˈkɒn.ə.mi/ (n) Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n) Economist /iˈkɒn.ə.mɪst/ (n)
thuộc về kinh tế tiết kiệm nền kinh tế kinh tế học nhà kinh tế học
173
Social /ˈsəʊ.ʃəl/ (adj) Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ (adj) Socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ (v) Society /səˈsaɪ.ə.ti/ (n) Socialization /ˌsəʊ.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n)
có tính chất xã hội dễ chan hòa, dễ thỏa thuận xã hội hóa xã hội, tầng lớp, giai cấp xã hội sự xã hội hóa
174
Immigrate /ˈɪm.ɪ.ɡreɪt/ (v) Immigrant /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ (n) Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n)
nhập cư người nhập cư sự nhập cư
175
Honesty /ˈɒn.ə.sti/ (n) Honest /ˈɒn.ɪst/ (adj) Dishonest /dɪˈsɒn.ɪst/ (adj)`
sự trung thực, thật thà trung thực không trung thực
176
Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) Competitor /kəmˈpet.ɪ.tər/ (n) Competitiveness /kəmˈpet.ɪ.tɪv.nəs/ (n) Compete /kəmˈpiːt/ (v) Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ (adj)
sự cạnh tranh, cuộc thi đấu đối thủ cạnh tranh tính cạnh tranh cạnh tranh, đua tranh cạnh tranh, có sức cạnh tranh