Từ ghép của Unit 1 Flashcards

(44 cards)

1
Q

At least

A

ít nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

work out

A

tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

keep fit

A

giữ dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fall alseep

A

ngủ thiếp đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

suffer from

A

chịu đựng,mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

give up

A

từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pass away

A

qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

how about + ving

A

gợi ý làm điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spend time doing st

A

dành thời gian để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prevent sb from doing st

A

ngăn cản ai làm điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

give off

A

tỏa ra,bốc ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stay up

A

thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

star jump

A

động tác nhảy dang tay chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

press-up

A

động tác chống đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

learn st from sb

A

học hỏi điều gì từ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

stay healthy

A

khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

pay attention to sb/st

A

chú ý đến ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be ready for st

A

sẵn sàng cho cái gì

19
Q

be ready to V

A

sẵn sàng cho cái gì

20
Q

to begin with

21
Q

cut down on

22
Q

be pleased to do st

A

vui lòng làm điều gì

23
Q

do/take exercise /ˈek.sə.saɪz/

A

tập thể dục

24
Q

start to do/doing st

A

bắt đầu làm gì

25
stop to do st
dừng lại để làm gì
26
stop doing st
dừng hẳn làm gì
27
try to do st
cố gắng làm gì
28
try doing st
thử làm gì
29
avoid doing st
tránh làm gì
30
forget to do st
quên phải làm gì
31
forget doing st
quên đã làm gì
32
be suitable for st/sb
phù hợp với ai/cái gì
33
remember to do st
nhớ phải làm gì
34
remember doing st
nhớ đã làm gì
35
Injure (v) /ˈɪn.dʒər/ Injured (adj) /ˈɪn.dʒəd/ Injury (n) /ˈɪn.dʒər.i/
gây chấn thương bị thương vết thương
36
Enthusiasm (n) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ Enthusiast /ɪnˈθjuː.zi.æst/ (n) Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ (adj) Enthusiastically /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ (adv)
sự nhiệt tình người nhiệt tình nhiệt tình một cách nhiệt tình
37
Explain (v) /ɪkˈspleɪn/ Explanation (n) /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ Explicable /ekˈsplɪk.ə.bəl/ (adj)
giải thích lời giải thích có thể giải thích được
38
Treat (v) /triːt/ Treatment (n) /ˈtriːt.mənt/
đối xử,điều trị cuộc điều trị, sự đối xử
39
Strong (adj) /strɒŋ/ Strongly /ˈstrɒŋ.li/ (adv) Strength /streŋθ/ (n) Strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v)
mạnh, bền vững, chắc chắn mạnh, bền vững sức mạnh củng cố, tăng cường
40
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v) Examinee /ɪɡˌzæm.ɪˈniː/ (n) Examiner /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ (n) Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)
kiểm tra thí sinh giám khảo cuộc thi
41
Physics /ˈfɪz.ɪks/ (n) Physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj) Physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ (adv) Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ (n) Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n)
môn vật lý thân thể, liên quan đến vật lý về mặt thể chất nhà vật lý bác sĩ điều trị
42
Balanced (adj) /ˈbæl.ənst/ Balacnce (n/v) /ˈbæl.əns/
cân bằng,cân đối sự cân bằng, thăng bằng
43
Nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ (n) Nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/ (n) Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ (adj) Nutritional /njuːˈtrɪʃ.ən.əl/ (adj)
sự dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng chất dinh dưỡng bổ dưỡng dinh dưỡng
44
Infect (v) /ɪnˈfekt/ Infection (n) /ɪnˈfek.ʃən/ Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ (adj)
lây nhiễm sự lây nhiễm, bệnh lây nhiễm truyền nhiễm