Từ ghép của Unit 1 Flashcards
(44 cards)
1
Q
At least
A
ít nhất là
2
Q
work out
A
tập thể dục
3
Q
keep fit
A
giữ dáng
4
Q
fall alseep
A
ngủ thiếp đi
5
Q
suffer from
A
chịu đựng,mắc bệnh
6
Q
give up
A
từ bỏ
7
Q
pass away
A
qua đời
8
Q
how about + ving
A
gợi ý làm điều gì
9
Q
spend time doing st
A
dành thời gian để làm gì
10
Q
prevent sb from doing st
A
ngăn cản ai làm điều gì
11
Q
give off
A
tỏa ra,bốc ra
12
Q
stay up
A
thức
13
Q
star jump
A
động tác nhảy dang tay chân
14
Q
press-up
A
động tác chống đẩy
15
Q
learn st from sb
A
học hỏi điều gì từ ai
16
Q
stay healthy
A
khỏe mạnh
17
Q
pay attention to sb/st
A
chú ý đến ai/cái gì
18
Q
be ready for st
A
sẵn sàng cho cái gì
19
Q
be ready to V
A
sẵn sàng cho cái gì
20
Q
to begin with
A
đầu tiên
21
Q
cut down on
A
cắt giảm
22
Q
be pleased to do st
A
vui lòng làm điều gì
23
Q
do/take exercise /ˈek.sə.saɪz/
A
tập thể dục
24
Q
start to do/doing st
A
bắt đầu làm gì
25
stop to do st
dừng lại để làm gì
26
stop doing st
dừng hẳn làm gì
27
try to do st
cố gắng làm gì
28
try doing st
thử làm gì
29
avoid doing st
tránh làm gì
30
forget to do st
quên
phải làm gì
31
forget doing st
quên đã làm gì
32
be suitable for st/sb
phù hợp với ai/cái gì
33
remember to do st
nhớ phải làm gì
34
remember doing st
nhớ đã làm gì
35
Injure (v) /ˈɪn.dʒər/
Injured (adj) /ˈɪn.dʒəd/
Injury (n) /ˈɪn.dʒər.i/
gây chấn thương
bị thương
vết thương
36
Enthusiasm (n) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/
Enthusiast /ɪnˈθjuː.zi.æst/ (n)
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ (adj)
Enthusiastically /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ (adv)
sự nhiệt tình
người nhiệt tình
nhiệt tình
một cách nhiệt tình
37
Explain (v) /ɪkˈspleɪn/
Explanation (n) /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
Explicable /ekˈsplɪk.ə.bəl/ (adj)
giải thích
lời giải thích
có thể giải thích được
38
Treat (v) /triːt/
Treatment (n) /ˈtriːt.mənt/
đối xử,điều trị
cuộc điều trị, sự đối xử
39
Strong (adj) /strɒŋ/
Strongly /ˈstrɒŋ.li/ (adv)
Strength /streŋθ/ (n)
Strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v)
mạnh, bền vững, chắc chắn
mạnh, bền vững
sức mạnh
củng cố, tăng cường
40
Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v)
Examinee /ɪɡˌzæm.ɪˈniː/ (n)
Examiner /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ (n)
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)
kiểm tra
thí sinh
giám khảo
cuộc thi
41
Physics /ˈfɪz.ɪks/ (n)
Physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj)
Physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ (adv)
Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ (n)
Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n)
môn vật lý
thân thể, liên quan đến vật lý
về mặt thể chất
nhà vật lý
bác sĩ điều trị
42
Balanced (adj) /ˈbæl.ənst/
Balacnce (n/v) /ˈbæl.əns/
cân bằng,cân đối
sự cân bằng, thăng bằng
43
Nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ (n)
Nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/ (n)
Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ (adj)
Nutritional /njuːˈtrɪʃ.ən.əl/ (adj)
sự dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
bổ dưỡng
dinh dưỡng
44
Infect (v) /ɪnˈfekt/
Infection (n) /ɪnˈfek.ʃən/
Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ (adj)
lây nhiễm
sự lây nhiễm, bệnh lây nhiễm
truyền nhiễm